1.Giá trị chân - thiện - mỹ quanh ta : Triết lý và suy ngẫm / Dương Quang Minh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018 . - 214tr. ; 21cm
Tóm tắt : Những triết lí giúp con người tu tập, vươn tới mục tiêu sống hướng thiện, giải thoát, tự tại, nuôi dưỡng đức tính chân thật, thiện tâm và thẩm mỹ để có được cuộc sống hạnh phúc
Đăng ký cá biệt: Vb16421
2.Nguồn nhân lực nữ trí thức Việt Nam trong sự nghiệp công nghiệp hoá - hiện đại hoá / Nguyễn Thị Việt Thanh (ch.b.), Đặng Thị Vân Chi, Trần Thị Minh Đức.. . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017 . - 559tr. : bảng, biểu đồ ; 24 cm
Tóm tắt : Trình bày khái niệm, cơ sở lý luận và phương pháp nghiên cứu nguồn nhân lực nữ trí thức Việt Nam; khái quát về nữ trí thức Việt Nam từ quá khứ và hiện tại, nữ trí thức với các hoạt động nghề nghiệp, công tác quản lý, lãnh đạo, với gia đình, hệ giá trị và vấn đề bình đẳng giới; phát huy nguồn nhân lực nữ trí thức Việt Nam trong sự nghiệp công nghiệp hoá, hiện đại hoá và hội nhập
Đăng ký cá biệt: Vb16422
3.Tuyển tập huyền thoại về nguồn gốc các tộc người Việt Nam / Lư Thị Thanh Lê s.t., tuyển chọn . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017 . - 577tr. ; 24 cm
Tóm tắt : Giới thiệu các huyền thoại về nguồn gốc các tộc người Việt Nam dưới nhiều dạng thức như thần thoại, sử thi, truyền thuyết, truyện cổ tích, lời trong nghi lễ... được sắp xếp theo các nhóm ngôn ngữ của các tộc người: Việt - Mường, Tày - Thái, Ka Đai, Môn - Khơ Me, Hmông - Dao, Mã Lai - Đa Đảo, Hán, Tạng - Miến
Đăng ký cá biệt: Vb16423
4. Trường ca Việt Nam hiện đại: Diễn trình và thi pháp / Diêu Lan Phương . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017 . - 323tr. : bảng ; 24 cm
Tóm tắt : Nghiên cứu từ bình diện lý thuyết thể loại đến tiến trình vận động của trường ca trong văn học Việt Nam. Những vấn đề cơ bản của thi pháp thể loại như cấu trúc cốt truyện, hình thức tổ chức văn bản ngôn từ, ngôn ngữ và giọng điệu, hình tượng nhân vật... Quá trình phát triển của trường ca trong lịch sử văn học nước ta
Đăng ký cá biệt: Vb16424
5. Cánh chim nhỏ giữa sào huyệt địch : Truyện ký về gương nữ chiến sĩ giao liên mật Sài Gòn - Gia Định thời kỳ kháng chiến Mỹ, cứu nước / Cao Kim . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017 . - 158tr. ; 20cm
Tóm tắt : Ghi lại những hình ảnh chân thực và hoạt động thầm lặng về nữ chiến sĩ giao liên mật Sài Gòn Minh Nguyệt biệt danh Sáu Thắm
Đăng ký cá biệt: Vb16425, Vb16426
6. Đo lường chất lượng dịch vụ tại Việt Nam nhìn từ phía khách hàng : Sách chuyên khảo / PGS.TS.Hà Nam Khánh Giao . - Tp. Hồ Chí Minh : Tài chính., 2018 . - 490tr. ; 24 cm
Tóm tắt : Giới thiệu khái quát về dịch vụ, đo lường chất lượng dịch vụ và các vấn đề lý thuyết có liên quan và một số dịch vụ đã được nghiên cứu tại Việt Nam trong đó có điều chỉnh các thang đo trong khi nghiên cứu cho phù hợp với điều kiện thực tế tại Việt Nam
Đăng ký cá biệt: Vb16427
7. Chính sách, cơ chế tài chính thực hiện chương trình mục tiêu quốc gia và chương trình mục tiêu giai đoạn 2016 - 2020 . - H. : Tài chính., 2018 . - 683tr. ; 24 cm
Tóm tắt : Hệ thống các văn bản pháp luật về đường lối chung và cụ thể về thực hiện các chương trình mục tiêu quốc gia và chương trình mục tiêu giai đoạn 2016-2020 như: Kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội; chủ trương, định hướng về thực hiện chương trình, mục tiêu quốc gia; nguyên tắc, tiêu chí, định mức phân bổ vốn đầu tư phát triển nguồn ngân sách nhà nước; các chương trình mục tiêu quốc gia..
Đăng ký cá biệt: Vb16428
8. Giáo trình cao học quản trị kinh doanh quốc tế / PGS.TS.Hà Nam Khánh Giao . - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2017 . - 446tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm
Tóm tắt : Trình bày tổng quan về kinh doanh quốc tế. Các hoạt động kinh doanh quốc tế. Kỷ nguyên toàn cầu hoá. Thương mại quốc tế và đầu tư quốc tế. Quản trị chiến lược quốc tế. Phương thức thâm nhập thị trường quốc tế. Liên minh chiến lược quốc tế. Thiết kế và kiểm soát tổ chức quốc tế. Quản trị marketing quốc tế..
Đăng ký cá biệt: Vb16429
9.Chính sách tài chính thúc đẩy hoạt động tự chủ của các đơn vị sự nghiệp . - H. : Tài chính., 2018 . - 399tr. : bảng ; 26cm
Tóm tắt : Hệ thống các văn bản pháp luật về chủ trương, định hướng về đổi mới hoạt động các đơn vị sự nghiệp công lập; danh mục dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước; quy hoạch mạng lưới đơn vị sự nghiệp công lập thuộc phạm vi quản lý của các bộ; chế độ tự chủ và các quy định về quản lý, sử dụng tài sản nhà nước trong đơn vị sự nghiệp công lập
Đăng ký cá biệt: Vb16430, Vb16431
10. Người Bru - Vân Kiều ở Việt Nam = The Bru - Vân Kiều in Viet Nam . - H. : Thông tấn, 2017 . - 163tr. ; 20cm
Tóm tắt : Cuốn sách giới thiệu những nét tiêu biểu, đặc sắc đời sống văn hóa của dân tộc Bru-Vân Kiều ở Việt Nam
Đăng ký cá biệt: Vb16432
11. Triết học Mác - Leenin những nội dung cơ bản : Dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng / TS.Dương Quốc Quân; Ths. Chu Thị Liễu đồng chủ biên;Hoàng Thu Phương.. . - H. : Lao động -xã hội, 2017 . - 210tr. ; 21cm
Tóm tắt : Trình bày những nội dung cơ bản của triết học Mác - Lênin: Khái luận về triết học, quan điểm của chủ nghĩa duy vật về vật chất và ý thức; khái niệm, các nguyên lý cơ bản, các cặp phạm trù, các quy luật, lý luận nhận thức của phép biện chứng duy vật; chủ nghĩa duy vật lịch sử..
Đăng ký cá biệt: Vb16433-Vb16437
12. 70 năm thi đua yêu nước(1948-2018) . - H. : Thông tấn, 2018 . - 258tr.:ảnh ; 25cm
Tóm tắt : Cuốn sách tập hợp khoảng 300 bức ảnh được chọn lọc từ nhiều nguồn cùng với một số tư liệu và bài viết mang tính tổng kết những bài học kinh nghiệm qua các phong trào thi đua yêu nước từ Đại hộ thi đua toàn quốc lần thứ nhất (tháng 5/1952) đến Đại hội Thi đua toàn quốc lần thứ IX (tháng 12/2015)
Đăng ký cá biệt: Vb16438, Vb16439
13.Tủ sách Thăng Long ngàn năm văn hiến / Nguyễn Chí Mỳ (ch.b.), Nguyễn Xuân Hải, Nguyễn Khắc Oánh.. . - H. : Hà Nội, 2017 . - 279tr. : ảnh ; ; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm )
Tóm tắt : Cung cấp thông tin cụ thể về các tác giả, tác phẩm trong Tủ sách Thăng Long ngàn năm văn hiến với các chủ đề: Địa lý, lịch sử, kinh tế, văn hoá - xã hội..
Đăng ký cá biệt: Vb16440
14. Văn hiến Thăng Long. Tập 1 / Vũ Khiêu . - H. : Nxb.Hà Nội, 2017 . - 815tr. : ảnh màu ; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm )
Tóm tắt : Định nghĩa và nội dung của văn hiến Thăng Long. Sự vận động của văn hiến Thăng Long từ thời kỳ Văn Lang - Âu Lạc, dưới thời Bắc thuộc và trong suốt 8 thế kỷ, từ năm 1010 đến 1802
Đăng ký cá biệt: Vb16441
15. Văn hiến Thăng Long. Tập 2 / Vũ Khiêu . - H. : Nxb.Hà Nội, 2017 . - 807tr. ; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm )
Tóm tắt : Giới thiệu văn hiến Thăng Long trong thời kỳ đấu tranh giải phóng dân tộc; Hồ Chí Minh với văn hiến Thăng Long và những giá trị văn hiến hội tụ và lan toả của mảnh đất này trên đất Huế, với ba trăm năm Thành phố Hồ Chí Minh cũng như một số tỉnh miền Nam khác
Đăng ký cá biệt: Vb16442
16. Văn hiến Thăng Long. Tập 3 / Vũ Khiêu . - H. : Nxb.Hà Nội, 2017 . - 775tr. ; 24 c. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm )
Tóm tắt : Trình bày thời cơ và thách thức của thời đại ngày nay đối với những giá trị văn hiến Thăng Long; thực trạng, diễn biến của Hà Nội trên mọi lĩnh vực của đời sống xã hội. Hà Nội trong bối cảnh văn hoá của nhân loại ngày nay.
Đăng ký cá biệt: Vb16443
17. Thành Thăng Long Hà Nội / Nguyễn Hải Kế (ch.b.), Phạm Đức Anh, Đinh Thuỳ Hiên.. . - H. : Nxb.Hà Nội, 2016 . - 647tr. : minh hoạ ; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm )
Tóm tắt : Giới thiệu lịch sử hình thành và phát triển của hệ thống thành luỹ Thăng Long - Hà Nội từ toà thành đầu tiên trên đất Đại La thời Tuỳ - Đường, đến toà thành cuối cùng mang tên Hà Nội được xây dựng dưới triều Nguyễn, trước khi bị thực dân Pháp đánh chiếm vào cuối thế kỷ XIX
Đăng ký cá biệt: Vb16444
18. Kẻ sỹ Thăng Long / Bằng Việt . - H. : Nxb.Hà Nội, 2017 . - 367tr. ; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm )
Tóm tắt : Trình bày khái niệm về sĩ, kẻ sĩ; điều kiện hình thành nền quốc học và "kẻ sĩ Thăng Long"; luận về kẻ sĩ; tầm vóc "quốc sĩ" và "nguyên khí quốc gia"; các yếu tố địa - chính trị, kinh tế - xã hội và văn hoá - giáo dục tác động đến sự hình thành "kẻ sĩ" nước ta, đặc biệt ở Thăng Long; 'Kẻ sĩ Thăng Long" với vấn đề vũ trụ quan, nhân sinh quan; quan điểm về vũ trụ và nhân sinh qua lăng kính của các vị Trạng nguyên, Tiến sĩ thời xưa ở Thăng Long; "Kẻ sĩ" trong bốn tầng lớp dân cư: sĩ, nông, công, thương..
Đăng ký cá biệt: Vb16445
19. Tranh dân gian Hàng Trống Hà Nội / Phan Ngọc Khuê . - H. : Nxb.Hà Nội, 2015 . - 571tr. : ảnh màu ; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm )
Tóm tắt : Tìm hiểu sự hình thành, phát triển tranh dân gian Hàng Trống Hà Nội. Nghiên cứu đặc điểm kĩ thuật, hình thức nghệ thuật, nội dung tranh và giới thiệu các thể loại tranh dân gian Hàng Trống như: Tranh tôn giáo, tranh chúc tụng, tranh chơi, tranh thế sự, tranh truyện
Đăng ký cá biệt: Vb16446
20. Nghìn năm sân khấu Thăng Long / Trần Việt Ngữ . - H. : Nxb.Hà Nội, 2017 . - 876tr. : ảnh ; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm )
Tóm tắt : Nghiên cứu các hoạt động sân khấu của Thăng Long - Hà Nội diễn ra trên đất Thăng Long, từ nghệ thuật cung đình xưa đến các hoạt động sân khấu của các đơn vị trung ương ngày nay: Tạp kỹ và xiếc, múa rối, chèo, tuồng, cải lương, kịch nói. Tiên hiền nghệ thuật Thăng Long và nghệ sĩ sân khấu Hà Nội
Đăng ký cá biệt: Vb16447
21. Địa chí vùng Tây Hồ / Nguyễn Vinh Phúc (ch.b.), Đặng Văn Bào, Nguyễn Như Hà.. . - H. : Nxb.Hà Nội, 2017 . - 1099tr. : minh hoạ ; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm )
Tóm tắt : Trình bày khái quát về vùng Tây Hồ như: Điều kiện tự nhiên, cư dân, lịch sử, kinh tế, văn hoá - nghệ thuật, di tích lịch sử - văn hoá, cách mạng kháng chiến, văn học, các làng cũ ven hồ và các hồ nổi tiếng (Hồ Tây, hồ Trúc Bạch, Kẻ Bưởi, Sông Thiên Phù)
Đăng ký cá biệt: Vb16448
22. Quản trị vận hành và chuỗi cung ứng / F. Robert Jacobs, Richard B. Chase ; Dịch, h.đ.: Nguyễn Đức Trí.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2017 . - 791tr. : minh hoạ ; 27 cm
Tóm tắt : Giới thiệu chiến lược, sản phẩm và năng lực, quy trình sản xuất và dịch vụ, qui trình chuỗi cung ứng, hoạch định và kiểm soát cung - cầu cùng các chủ đề đặc biệt
Đăng ký cá biệt: Vb16449-Vb16453
23. Hướng dẫn thực hành kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa : Cập nhật theo thông tư 133/2016/BTC / PGS.TS.Võ Văn Nhị chủ biên; TS.Trần Thị Thanh Hải, TS.Phạm Ngọc Toàn . - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2016 . - 630tr. ; 24 cm
Tóm tắt : Cuốn sách nhằm giúp các nhà quản lý, kế toán trưởng, nhân viên kế toán tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa thuộc mọi thành phần kinh tế, sinh viên thực hiện đúng Luật kế toán, chuẩn mực kế toán và chế độ kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa được ban hành theo thông tư 133/2016/TT-BTC ngày 26/8/2016
Đăng ký cá biệt: Vb16454-Vb16458
24.Giáo trình Quản trị chiến lược / PGS.TS.Ngô Kim Thanh chủ biên . - Tái bản lần thứ năm sửa đổi bổ sung. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân., 2014 . - 465tr. ; 24cm
Tóm tắt : Cung cấp nội dung lý thuyết và thực hành về quản trị chiến lược cho chương trình giảng dạy ở trình độ đại học, sau đại học và chương trình bồi dưỡng của doanh nghiệp
Đăng ký cá biệt: Vb16459-Vb16462, Vm54347-Vm54351, Vs02413
25. Kế toán tài chính = Financial Accounting. Tập 1 / Trần Xuân Nam . - H. : Tài chính., 2015 . - 665tr. ; 27 cm
Tóm tắt : Trình bày đầy đủ và cập nhật các quy định và hướng dẫn về kế toán theo VAS (bao gồm thông tư 200,202/2014) và IFRS. Bên cạnh nội dung mang tính nguyên tắc và chế độ, cuốn sách đã đưa ra các ví dụ thực tế sinh động có hiệu quả cao để giải thích về bản chất, nguyên lý của những quy định về cách ghi chép, báo cáo trong VAS và IFRS, đồng thời làm rõ ý nghĩa của các quy định đối với các nhà đầu tư và các nhà quản trị doanh nghiệp
Đăng ký cá biệt: Vb16463-Vb16467
26. Kế toán tài chính = Financial Accounting. Tập 2 / Trần Xuân Nam . - H. : Tài chính., 2015 . - 645tr. ; 27 cm
Tóm tắt : Trình bày đầy đủ và cập nhật các quy định và hướng dẫn về kế toán theo VAS (bao gồm thông tư 200,202/2014) và IFRS. Bên cạnh nội dung mang tính nguyên tắc và chế độ, cuốn sách đã đưa ra các ví dụ thực tế sinh động có hiệu quả cao để giải thích về bản chất, nguyên lý của những quy định về cách ghi chép, báo cáo trong VAS và IFRS, đồng thời làm rõ ý nghĩa của các quy định đối với các nhà đầu tư và các nhà quản trị doanh nghiệp
Đăng ký cá biệt: Vb16468-Vb16472
27.Business : a changing world / O.C. Ferrell, University of New Mexico, Geoffrey A. Hirt, DePaul University, Linda Ferrell, University of New Mexico . - Ninth edition. - NewYork : McGraw-Hill/Irwin, 2014 . - xxxiv, 616 pages ; 26cm
Đăng ký cá biệt: Lv04073, Lv04181-Lv04183
28. Microsoft Office 2013 : ProjectLearn / Glen J. Coulthard, Michael Orwich, Judith Scheeren . - New York : McGraw-Hill Education, 2014 . - xx, 825 p. : ill ; 28cm
Đăng ký cá biệt: Lv04048, Lv04049, Lv04184
29.StandOut 2.0 : assess your strengths, find your edge, win at work / Marcus Buckingham . - Boston, Massachusetts : Harvard Business Review Press, 2015 . - xi, 211 p. ; 22 cm
Đăng ký cá biệt: Lv03570, Lv04061, Lv04185-Lv04189
30. The Norton anthology of American literature / Ed.: Nina Baym (general ed.), Jerome Klinkowitz, Patricia B. Wallace - Vol.E: Since 1945 . - 8th ed. - New York. - London : W.W. Norton & Company, 2012 . - xxxii, 1248 p. : ill ; 24 cm
Đăng ký cá biệt: Lv04190
31.The Norton anthology of American literature / Ed.: Nina Baym (general ed.), Mary Loeffelholz - Vol.D: 1914 - 1945 . - W.W. Norton & Company. - New York. - London, 2012 . - xxiv, 918 p. : ill. ; 24 cm
Đăng ký cá biệt: Lv04197
32. The Norton anthology of American literature / Ed.: Nina Baym (general ed.), Robert S. Levine, Arnold Krupat - Vol.B: 1820 - 1865 . - 8th ed. - New York. - London : W.W. Norton & Company, 2012 . - xxvi, 1756 p. : ill ; 24 cm
Đăng ký cá biệt: Lv04198
33. The Norton anthology of American literature / Nina Baym, general editor; Robert S. Levine, associate general editor . - 8th ed. - New York : W.W. Norton & Company, 2012 . - 4 v. : ill. (some col.), maps (some col.) ; 24 cm
Đăng ký cá biệt: Lv04191
34. The Norton anthology of American literature / Nina Baym, general editor; Robert S. Levine, associate general editor. Edition . - 8th ed. - New York : W. W. Norton & Company,, 2012 . - 4 v. : ill. (some col.), maps (some col.) ; 24 cm
Đăng ký cá biệt: Lv04192
36. Literacy and learning lessons from a longtime teacher / Regie Routman . - Newark, Del : International Reading Association, 2012 . - ix, 174 p ; 23cm
Đăng ký cá biệt: Lv04067, Lv04194
37.Economics : principles and practices, reading essentials and note-taking guide / Conrad J Schmitt . - Glencoe Mcgraw-Hill Schoo, 2007 . - 162p. ; 29cm
Đăng ký cá biệt: Lv04195, Lv04196
38.TCP/IP sockets in C : practical guide for programmers / Michael J. Donahoo, Kenneth L. Calvert . - 2nd ed. - Amsterdam ; Boston : Morgan Kaufmann, 2009 . - xiii, 196 p. : ill ; 24 cm
Đăng ký cá biệt: Lv04199-Lv04201
39.The Little Seagull handbook / Michal Brody, San Francisco State University, Francine Weinberg . - 2nd ed. - New York : W.W. Norton & Company, 2014 . - x, 401 pages : color illustrations ; 19cm
Đăng ký cá biệt: Lv04202, Lv04203
40. Technology entrepreneurship : taking innovation to the marketplace / Thomas N. Duening, Ph.D, Robert D. Hisrich, Ph.D,Michael Lechter . - Second Edition. - Amsterdam ; Boston : Elsevier, 2015 . - xxiv, 370 pages ; 24 cm
Đăng ký cá biệt: Lv04204, Lv04205
41.Glencoe economics : today and tomorrow / Roger LeRoy Miller . - New York : Glencoe : McGraw-Hill, 2008 . - xx, 537, R146 pages: color illustrations, color maps ; 29cm
Đăng ký cá biệt: Lv04206, Lv04207
42.Economics: principles, problems, and policies / Campbell R.McConnell, Stanley L.Brue, Sean M.Flynn . - 16th ed. - New York : Mc Graw Hill, 2005 . - 800p. ; 27cm
Đăng ký cá biệt: Lv04233
43. Economics: principles, problems, and policies / Campbell R.McConnell, Stanley L.Brue, Sean M.Flynn . - 2012 . - 800p. ; 27cm
Đăng ký cá biệt: Lv03267, Lv04208, Lv04209
44.Practical business statistics / A.F. Sigel . - 7th ed. - Amsterdam ; Boston : Academic Press is an imprint of Elsevie, 2016 . - xix, 622 pages : illustrations ; 28cm
Đăng ký cá biệt: Lv04210
45. Learning processing : a beginner's guide to programming images, animation, ... / Daniel Shiffman . - Second Edition. - Amsterdam : Elsevier/Morgan Kaufmann, 2015 . - xxii, 542 pages : illustrations ; 24 cm
Đăng ký cá biệt: Lv04211
46.Windows forensic analysis toolkit : advanced analysis techniques for ... / Harlan Carvey . - Fourth edition. - Amsterdam ; Boston : Syngress, 2014 . - xxi, 321 pages ; 24 cm
Đăng ký cá biệt: Lv04212
47. Everyone's an author : [with readings] / Andrea Lunsford ... [et al.] ; [editor: Marilyn Moller] . - New York : W.W. Norton and Co.,, 2013 . - xxxiv, 1013 p. : col. ill ; 21cm
Đăng ký cá biệt: Lv04213, Lv04214
48.Financial accounting information for decisions / John J. Wild . - 5th ed. - USA : Mc Graw Hill , 2011 . - 608p. ; 30cm
Đăng ký cá biệt: Lv03174-Lv03178, Lv04215-Lv04219
49. Study guide for Financial Accounting Information for Decisions / John J.Wild . - 5th ed. - New York : McGraw-Hill/Irwin, 2011 . - 408p. ; 28cm
Đăng ký cá biệt: Lv04277, Lv04289
50.Fundamental financial accounting concepts / Thomas P. Edmonds; Frances M. McNair; Philip R. Olds . - 7th ed. - USA : Mc Graw Hill , 2011 . - 773tr. ; 30cm
Đăng ký cá biệt: Lv03140-Lv03143, Lv04220-Lv04222
51. Financial & managerial accounting : The basis for business decisions / Jan R. Williams, Susan F. Haka, Mark S. Bettner, Joseph V. Carcello . - 15th ed. - Boston. : McGraw-Hill/Irwin,, 2010 . - xxxii, 1155 p. : ill. ; 29cm
Đăng ký cá biệt: Lv04223-Lv04226
52. Financial & managerial accounting : The basis for business decisions / Jan R. Williams, Susan F. Haka, Mark S. Bettner, Joseph V. Carcello . - 15th ed. - Boston. : McGraw-Hill/Irwin,, 2010 . - xxxii, 1155 p. : ill. ; 29cm
Đăng ký cá biệt: Lv04223-Lv04226
53.Business research methods / Alan Bryman, Emma Bell . - 2nd ed. - Oxford ; New York : Oxford University Press, 2007 . - xxxii, 786 p. : ill. ; 25cm
Đăng ký cá biệt: Lv04231, Lv04232
54. Business research methods / Alan Bryman; Emma Bell . - 3rd ed. - Oxford ; New York : Oxford University Press, 2011 . - 765p. ; 24 cm
Đăng ký cá biệt: Lv04290
55. Financial & managerial accounting : The basis for business decisions / Jan R. Williams, Susan F. Haka, Mark S. Bettner, Joseph V. Carcello . - 15th ed. - Boston. : McGraw-Hill/Irwin,, 2010 . - xxxii, 1155 p. : ill. ; 29cm
Đăng ký cá biệt: Lv04223-Lv04226
56.Designing and managing a research project : a business student's guide / Michael Jay Polonsky, David S. Waller . - Thousand Oaks, Calif : Sage Publications, Inc., 2005 . - xi, 232 p. : ill ; 26cm
Đăng ký cá biệt: Lv04234
57. Marketing across cultures / Jean-Claude Usunier, Julie Anne Lee . - 5th ed. - Harlow, Essex, England : Pearson Education, 2009 . - xvi, 479 p. : ill. ; 25cm
Đăng ký cá biệt: Lv04235
58. Managing across borders : the transnational solution / Christopher A Bartlett; Sumantra Ghoshal . - 2nd ed. - Boston, Mass : Harvard Business School Press, 2008 . - XVII, 391p. ; 24 cm
Đăng ký cá biệt: Lv04236
59. Principles of financial accounting / John J.Wild . - 19th.ed. - Place of publication not identified : Irwin Mcgraw-Hill, 2009 . - 751p. ; 29cm
Đăng ký cá biệt: Lv04237
60. Doing qualitative research : a practical handbook / David Silverman . - 2nd ed. - London ; Thousand Oaks, Calif. : Sage Publications, 2005 . - xv, 395 p. : ill ; 25cm
Đăng ký cá biệt: Lv04238
61. Global corporate finance : text and cases / Suk H. Kim and Seung H. Kim . - 6th ed. - Malden, MA ; Oxford : Blackwell, 2006 . - xxvi, 569 p. : ill. ; 26cm
Đăng ký cá biệt: Lv04239
62.Human development / Thomas L. Crandell and Corinne Haines Crandell, James W. Vander Zanden . - 9th ed. - New York : McGraw-Hill Higher Education,, 2009 . - xix, 651, [111] p. : ill. (chiefly col.) ; 28cm
Đăng ký cá biệt: Lv04240, Lv04261
63. International Economics : theory and policy / Paul R Krugman; Maurice Obstfeld . - 8th ed. - Boston : Pearson, 2009 . - 706 p ; 26cm
Đăng ký cá biệt: Lv04241
64. Global investments / Bruno H Solnik; Dennis W McLeavey . - 6th ed. - Boston : Pearson Prentice Hall, 2009 . - 664p. ; 26cm
Đăng ký cá biệt: Lv04243
65.Globalization and its discontents / Joseph E. Stiglitz . - New York : W.W. Norton, 2003 . - xxii, 288 p ; 22cm
Đăng ký cá biệt: Lv04244
66. Law of international trade : cross-border commercial transactions / Jason C.T.Chuah . - 4th ed. - London : Sweet & Maxwell, 2009 . - 1 v. (XLIX-756 p.) : illustrations, couv. illustrations en coul ; 24 cm
Đăng ký cá biệt: Lv04245
67. International HRM : a cross-cultural approach / Terence Jackson . - London : Thousand Oaks, Calif, SAGE, 2002 . - xii, 252 p. : ill. ; 25cm
Đăng ký cá biệt: Lv04246
68. International financial management / Jeff Madura; Roland P Fox . - London : South-Western Cengage Learning, 2009 . - XXII, 758 ; 26cm
Đăng ký cá biệt: Lv04247
69.Research methods for managers / John Gill and Phil Johnson . - 3rd ed. - London : Thousand Oaks, Calif. : Sage Publications, 2002 . - xiii, 233 p. : ill ; 25cm
Đăng ký cá biệt: Lv04248
70.International marketing : strategy and theory / Sak Onkvisit and John J. Shaw . - 5th ed. - London ; New York : Routledge, 2009 . - xxvi, 710 p. : ill. ; 26cm
Đăng ký cá biệt: Lv04249
71. Multinational business finance. / David K Eiteman; Arthur I Stonehill; Michael H Moffett; . - 11th ed. - Boston, Mass : Addison-Wesley, 2006-2008 . - 746p. ; 24 cm
Đăng ký cá biệt: Lv04250
72. The real heroes of business-- and not a CEO among them / Bill Fromm and Len Schlesinger . - 1st ed. - New York : Doubleday, 1993 (1994 printing) . - xxiv, 337 p. : ill ; 25cm
Đăng ký cá biệt: Lv04251
73.Cases in global marketing strategies / Jean-Pierre Jeannet; Hubert David Hennessey . - 6th ed. - Boston : Houghton Mifflin Co, 2005 . - 1 v. : il. ; 24 cm
Đăng ký cá biệt: Lv04252
74. Global marketing strategies / Jean-Pierre Jeannet; H. David Hennessey . - 6th edit. - USA : Houghton Mifflin, 2004 . - 613p. ; 24cm
Đăng ký cá biệt: Lv04279
75. Governing globalization : issues and institutions / Deepak Nayyar . - Oxford ; New York : Oxford University Press, 2012 . - xiv, 393 p. : ill. ; 24 cm
Đăng ký cá biệt: Lv04253
76. Multinational finance. / Adrian Buckley . - 5th ed. - Harlow : Financial Times Prentice Hall, 2004 . - 788p. ; 25cm
Đăng ký cá biệt: Lv04254
77.Take on listening : listening and speaking strategies / Burt Gabler; Nadia Franzeska Scholnick . - 1st ed. - New York : McGraw-Hill Contemporary, 2003 . - volumes : illustrations ; 28cm
Đăng ký cá biệt: Lv04255
78. Excellent English. 2 : language skills for success / Jan Forstrom; Mari Vargo . - Place of publication not identified : McGraw Hill, 2009 . - xix, 222 pages : color illustration ; 28cm
Đăng ký cá biệt: Lv04256
79.Study guide for use with Macroeconomics / William B Walstad; Campbell R McConnell; Stanley L Brue; Sean Masaki Flynn . - 18th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2009 . - x, 278 pages : illustrations ; 28cm
Đăng ký cá biệt: Lv04257
80.Information systems / Paige Baltzan, Amy Phillips . - New York : McGraw-Hill/Irwin, 2011 . - xii, 369 p.: chiefly col. ill. ; 25cm
Đăng ký cá biệt: Lv04258
81.On location. 1 : reading and writing for success in the content areas / Thomas Bye; John Chapman . - New York : McGraw Hill, 2005 . - 208p. ; 25cm
Đăng ký cá biệt: Lv04259
82.On location. 3 : reading and writing for success in the content areas / Thomas Bye; John Chapman . - New York : McGraw Hill, 2005 . - 270p. ; 25cm
Đăng ký cá biệt: Lv04260
83.Student Problem Solving Guide for use with complete business statistics / Amir D.Aczel . - 7th ed. - New York : McGraw-Hill/Irwin, 2009 . - 312 pages ; 25cm
Đăng ký cá biệt: Lv04262
84.International corporate governance after Sarbanes-Oxley / Edited by Paul U. Ali and Greg N. Gregoriou . - Hoboken, N.J : John Wiley, 2006 . - xxiv, 583 p. : ill. ; 24cm
Đăng ký cá biệt: Lv04263
85.Taking sides : clashing views in business ethics and society / Lisa H Newton . - 11th ed. - Boston, Mass : McGraw Hill, 2011 . - XXVII, 419p. ; 24 cm
Đăng ký cá biệt: Lv04264, Lv04287
86.Roundtable viewpoints. Educational leadership / Joyce Huth Munro . - Boston, Mass : McGraw-Hill Higher Education, 2008 . - xxiv, 426 p. : ill ; 24 cm
Đăng ký cá biệt: Lv04265, Lv04288
87.Fundamental financial accounting concepts / Thomas P. Edmonds, Frances M. McNair, Philip R. Olds . - 7th ed. - New York : McGraw-Hill/Irwin,, 2011 . - xxxii, 773 p. : ill ; 29cm
Tóm tắt : App.: p. 674-754. - Ind.: p. 767-773
Đăng ký cá biệt: Lv04266
88.Strategic marketing : creating competitive advantage / Douglas West, John Ford, and Essam Ibrahim . - 2nd ed. - Oxford ; New York : Oxford University Press, 2010 . - xxvi, 585 p. : col. ill. ; 25cm
Đăng ký cá biệt: Lv04280
89. Marketing / Dhruv Grewal, Michael Levy . - 2nd ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2010 . - xxxv, 683 p. : ill. ; 29cm
Đăng ký cá biệt: Lv04268
90. Marketing / Roger A. Kerin, Steven W. Hartley, William Rudelius . - 10th ed. - New York : McGraw-Hill/Irwin,, 2011 . - liii, 746 p : ill ; 29cm
Đăng ký cá biệt: Lv04267
91. Financial management : an introduction / Jim McMenamin . - London ; New York : Routledge, 1999 . - xxi, 805 p. : ill. ; 26cm
Đăng ký cá biệt: Lv04274
92.Introduction to global financial markets / Stephen Valdez . - 5th ed. - Palgrave Macmillan , 2007 . - 464p. ; 24cm
Đăng ký cá biệt: Lv04269
93.Human diversity in education : An integrative approach / Kenneth Cushner, Averil McClelland, Phil Safford . - 6th ed. - Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2009 . - xviii, 471 p. : tab., phot. ; 26cm
Đăng ký cá biệt: Lv04270
94.Study guide for the economy today / Bradley R Schiller; Linda Wilson; Mark H Maier . - 12th ed. - New York : McGraw-Hill/Irwin,, 2010 . - 506p. ; 29cm
Đăng ký cá biệt: Lv04271, Lv04278
95.Principles of corporate finance / Richard A Brealey; Charles A D'Ambrosio; Stewart C Myers . - 9th ed. - New York : McGraw Hill, 2008 . - 976p. ; 26cm
Đăng ký cá biệt: Lv04273
96.Financial management : an introduction / Jim McMenamin . - London ; New York : Routledge, 1999 . - xxi, 805 p. : ill. ; 26cm
Đăng ký cá biệt: Lv04274
97.Management and cost accounting / Colin Drury . - 7th ed. - Hampshire : South-Western Cengage Learning, 2009 . - XXIII, 775 Seiten : Illustrationen ; 26cm
Đăng ký cá biệt: Lv04275
98.Postgraduate research in business : a critical guide / Sarah Quinton and Teresa Smallbone . - Thousand Oaks, Calif : Sage Publications, 2006 . - ix, 172 p. : ill. ; 25cm
Đăng ký cá biệt: Lv04276
99.International M & A, joint ventures, and beyond : doing the deal / David J. BenDaniel, Arthur H. Rosenbloom . - New York : Wiley, 1998 . - xxiv, 520 p. : ill. ; 26cm
Đăng ký cá biệt: Lv04281
100. Strategic management : text and cases / Gregory G. Dess, G.T. Lumpkin, Alan B. Eisner . - 5th ed. - New York : McGraw Hill, 2010 . - xxxii, 501. [377] p. : ill. (chiefly col.), col. maps ; ; 27 cm
Đăng ký cá biệt: Lv04282
101.Human resource management : theory and practice / John Bratton; Jeffrey Gold . - 4th ed. - New York : Enskede : TPB, 2007 . - XLI, 661 Seiten : Illustrationen, Diagramme ; 25cm
Đăng ký cá biệt: Lv04283
102.Vocabulary for IELTS with answers : Self-study vocabulary practice / Pauline Cullen . - Đồng Nai, 2009 . - 174p. ; 25cm
Đăng ký cá biệt: Lv04284
103.Tactics for listening = Luyện nghe tiếng Anh / Jack C.Richards; dịch và giới thiệu: Hồng Đức . - 2nd ed. - H. : Từ điển Bách khoa, 2011 . - 126p. ; 24 cm
Đăng ký cá biệt: Lv04286
104.Tactics for listening = Luyện nghe tiếng Anh / Jack C.Richards; dịch và giới thiệu: Hồng Đức . - 2nd ed. - H. : Từ điển Bách khoa, 2011 . - 130p. ; 24 cm
Đăng ký cá biệt: Lv04285
105.Annual editions : International business / Ed.: Fred H. Maidment . - 15th ed. - Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2009 . - xvi, 173 p.p. : ill. ; 28cm
Đăng ký cá biệt: Lv04291
106.Business ethics : A real world approach / Andrew W. Ghillyer . - Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2010 . - xx, 359 p. : ill. ; 28cm
Đăng ký cá biệt: Lv04292
107. Human communication / Judy C. Pearson, Paul E. Nelson, Scott Titsworth, Lynn Harter . - 3rd ed. - Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2008 . - xxi, 401 p. : ill. ; 26cm
Đăng ký cá biệt: Lv04293
108. A dictionary of accounting / Jonathan Law . - 5th ed. - New York : Oxford University Press, 2016 . - 458p. ; 19cm
Đăng ký cá biệt: Lv04294
109.Accounting / Research and Education Association . - Piscataway, N.J : Research & Education Association ; Brighton : Roundhouse, 2017 . - 292p. ; 19cm. - ( Super review )
Đăng ký cá biệt: Lv04295
110.Review of management accounting research. / Edit by Magdy G. Abdel-Kader . - Place of publication not identified : Palgrave Macmillan, Year of publication not identified . - 574p. ; 19cm
Đăng ký cá biệt: Lv04296, Lv04297
111. Wiley GAAP 2018 : interpretation and application of generally accepted accounting principles / Joanne M Flood . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, Inc., 2018 . - 1459p. ; 24cm
Đăng ký cá biệt: Lv04298, Lv04299
112.Encyclopedia of accounting systems / volume1/ Tom M. Plank and Lois R. Plank . - Englewood Cliffs, N.J : Prentice Hall, c1994 . - xv, 686 p. : ill ; 29cm
Đăng ký cá biệt: Lv04300
113.Encyclopedia of accounting systems : volume2 / Tom M. Plank and Lois R. Plank . - Englewood Cliffs, N.J : Prentice Hall, c1994 . - xv, 1358 p. : ill ; 29cm
Đăng ký cá biệt: Lv04301
114.Value creation in management accounting and strategic management : volume 2 / Satoshi Sugahara, Nabyla Daidj, Sumitaka Ushio . - Hoboken, NJ : Iste Ltd : John Wiley and Sons Inc, 2017 . - 165p. ; 21cm
Đăng ký cá biệt: Lv04302, Lv04303
115.U.S. GAAP financial statements : best practices in presentation and disclosure / American Institute of Certified Public Accountants . - seventy-first edition. - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, Inc, 2017 . - 771p. ; 28cm
Đăng ký cá biệt: Lv04304
116.Audit and accounting guide. Airlines : with conforming changes as of March 1, 2013 / American Institute of Certified Public Accountants, . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, Inc, 2013 . - 332p. ; 21cm
Đăng ký cá biệt: Lv04305
117.Concept audits : a philosophical method / Nicholas Rescher . - Lanham : Lexington Books, 2016 . - ix, 184 pages ; 24cm
Đăng ký cá biệt: Lv04306, Lv04307
118. Encyclopedic dictionary of accounting & finance / Jae K Shim; Joel G Siegel . - New York : MJF Books, 1989 . - viii, 504 pages : illustrations ; 25cm
Đăng ký cá biệt: Lv04308
119.ACCOUNTING AND BUSINESS DICTIONARY : an encyclopedia of accounting, financial, ... / Emile Bienvenu . - New Orleans : The Poynton Press, 2017 . - 314p. ; 24cm
Đăng ký cá biệt: Lv04309
120.Skills for accounting research : FASB codification and eIFRS - text and cases / Shelby Collins; Martha L Salzman . - 3rd ed. - Westmont, Illinois : Cambridge Business Publishers, 2016 . - xix, 462 pages : illustrations ; 28cm
Đăng ký cá biệt: Lv04310, Lv04311
121.Research methods in accounting / Malcolm Smith . - 4th ed. - Thousand Oaks, CA : Sage Ltd, 2017 . - 278p. ; 25cm
Đăng ký cá biệt: Lv04312
122.Guide to intermediate accounting research / Shelby Collins . - Lombard, Illinois : Cambridge Business Publishers, 2017 . - 98p. ; 28cm
Đăng ký cá biệt: Lv04313, Lv04314
123.Contemporary auditing : real issues and cases / Michael C. Knapp, University of Oklahoma . - 11th ed. - Australia ; Boston, MA : Cengage Learning, 2018 . - xxx, 557 pages ; 25cm
Đăng ký cá biệt: Lv04315, Lv04316