|
Danh mục sách HVTC phát hành
|
|
|
Stt
|
Tên sách
|
NXB
|
Giá bìa
|
1
|
BT Toán kinh tế
|
2006
|
20.000
|
2
|
Khoa học quản lý
|
2008
|
30.000
|
3
|
Tình huống Kế toán QT trong DN
|
2008
|
45.000
|
4
|
BT Lý thuyết Thống kê & Phân tích dự báo
|
2008
|
25.000
|
5
|
GT Thanh tra tài chính
|
2009
|
35.000
|
6
|
Tâm lý học Quản trị kinh doanh
|
2009
|
38.000
|
7
|
GT Phân tích và đầu tư chứng khoán
|
2009
|
70.000
|
8
|
Khoa học hàng hoá
|
2009
|
40.000
|
9
|
GT Kế toán tài chính DN Bảo hiểm
|
2009
|
65.000
|
10
|
GT Kinh tế lượng
|
2009
|
40.000
|
11
|
CH & BT Phân tích & ĐT chứng khoán
|
2009
|
25.000
|
12
|
Marketing dịch vụ tài chính
|
2009
|
40.000
|
13
|
GT Thống kê doanh nghiệp
|
2010
|
40.000
|
14
|
Nghiên cứu Marketing
|
2010
|
50.000
|
15
|
Kế toán công ty chứng khoán
|
2010
|
60.000
|
16
|
Kiểm toán BCTC (Chuyên ngành KT)
|
2010
|
45.000
|
17
|
HD Giải BT Toán kinh tế (TC + Bằng2)
|
2010
|
30.000
|
18
|
BT Kiểm toán Báo cáo Tài chính
|
2010
|
25.000
|
19
|
HD Giải BT Toán cao cấp II (TC + Bằng2)
|
2010
|
30.000
|
20
|
GT Kinh doanh chứng khoán
|
2010
|
50.000
|
21
|
GT Chuẩn mực kế toán quốc tế
|
2010
|
55.000
|
21
|
GT Chuẩn mực kế toán quốc tế
|
2010
|
55.000
|
23
|
CH&BT Kế toán TCDN Bảo hiểm
|
2010
|
35.000
|
24
|
Quản lý TC các CQNN & ĐV SNcông
|
2010
|
30.000
|
25
|
GT Kinh tế quốc tế
|
2010
|
35.000
|
26
|
Kế toán DN thương mại - dịch vụ
|
2010
|
45.000
|
27
|
BT Tình huống pháp luật kinh tế
|
2010
|
25.000
|
28
|
GT Quản trị kinh doanh
|
2010
|
40.000
|
29
|
Tình huống thuế thu nhập
|
2010
|
25.000
|
30
|
GT Tiếng Anh chuyên ngành
|
2010
|
25.000
|
31
|
BT Thống kê DN
|
2010
|
30.000
|
32
|
BGG Quản trị bán hàng
|
2010
|
35.000
|
33
|
GT Lý thuyết thuế
|
2010
|
30.000
|
34
|
GT Bảo hiểm phi nhân thọ
|
2010
|
48.000
|
35
|
GT Marketing
|
2010
|
40.000
|
36
|
GT Kiểm tra GS HH XK, NK thương mại
|
2010
|
35.000
|
37
|
CH&BT môn học khoa học hàng hóa
|
2010
|
20.000
|
38
|
Customs inspection and supervision
|
2010
|
20.000
|
39
|
GT Kế toán Doanh nghiệp xây lắp
|
2010
|
55.000
|
40
|
GT Pháp luật kinh tế
|
2010
|
45.000
|
41
|
GT Quản trị công ty đa QG
|
2010
|
35.000
|
42
|
GT Phân tích Tài chính DN Bảo hiểm
|
2010
|
35.000
|
43
|
BT Câu hỏi & Thực hành Kinh tế lượng
|
2010
|
25.000
|
44
|
Lý thuyết bảo hiểm
|
2011
|
35.000
|
45
|
GT Thuế Thu nhập
|
2011
|
30.000
|
46
|
GT Kiểm toán Báo cáo Tài chính
|
2011
|
75.000
|
47
|
GT Bảo hiểm xã hội
|
2011
|
40.000
|
48
|
HD giải BT Toán cao cấp I (TC+VB II)
|
2011
|
30.000
|
49
|
GT Kế toán Quản trị doanh nghiệp BH
|
2011
|
35.000
|
50
|
GT Quản trị vay và nợ quốc tế
|
2011
|
35.000
|
51
|
GT Tổ chức công tác kế toán trong DN
|
2011
|
35.000
|
52
|
GT Bảo hiểm nhân thọ
|
2011
|
45.000
|
53
|
GT Kế toán Ngân hàng Trung Ương
|
2011
|
55.000
|
54
|
GT Kiểm tra GS HH XK, NK phi thương mại
|
2011
|
30.000
|
55
|
BT Nguyên lý kế toán
|
2011
|
20.000
|
56
|
GT Quản trị đầu tư quốc tế
|
2011
|
35.000
|
57
|
Quản trị tác nghiệp thương mại quốc tế
|
2011
|
45.000
|
58
|
CH&BT Quản trị tác nghiệp TM quốc tế
|
2011
|
25.000
|
59
|
GT Chuẩn mực kế toán công quốc tế
|
2011
|
48.000
|
60
|
GT Cơ sở hình thành giá cả
|
2012
|
40.000
|
61
|
BT Thống kê tài chính
|
2012
|
25.000
|
62
|
CH-BT và thực hành môn kế toán NSNN & hoạt động NVKBNN
|
2012
|
30.000
|
63
|
BT Tình huống pháp luật đại cương
|
2012
|
20.000
|
64
|
Hệ thống câu hỏi BT định giá tài sản
|
2012
|
25.000
|
65
|
Câu hỏi và bài tập bảo hiểm nhân thọ
|
2012
|
25.000
|
66
|
HT CH & BT bảo hiểm phi nhân thọ
|
2012
|
30.000
|
67
|
Kế toán VN quá trình hình thành và PT
|
2012
|
280.000
|
68
|
GT Tổ chức quá trình kiểm toán BCTC
|
2012
|
35.000
|
69
|
GT Kiểm tra sau thông quan
|
2012
|
30.000
|
70
|
GT Quản trị tín dụng ngân hàng thương mại
|
2012
|
38.000
|
71
|
GT Quản lý tài chính xã
|
2012
|
30.000
|
72
|
GT Quản trị DV khác của NHTM
|
2012
|
40.000
|
73
|
GT Kiểm toán đầu tư XDCB và ngân sách
|
2012
|
55.000
|
74
|
GT Kế toán NSNN và nghiệp vụ kho bạc
|
2012
|
45.000
|
75
|
GT KT BCTC-Kiểm toán các chu kỳ chủ yếu
|
2012
|
35.000
|
76
|
GT Thuế tài sản và thuế khác
|
2012
|
35.000
|
77
|
Professional Modern banking in VN
|
2012
|
30.000
|
78
|
Kiểm tra giám sát hải quan đối với phương tiện vận tải
|
2012
|
35.000
|
79
|
GT Phân loại hàng hóa và xuất sứ hàng hóa
|
2012
|
40.000
|
80
|
Câu hỏi, bài tập kế toán NHTM
|
2012
|
20.000
|
81
|
GT Thống kê tài chính
|
2012
|
35.000
|
82
|
CHBT&TH môn Kế toán HCSN
|
2013
|
30.000
|
83
|
Kiểm toán các thông tin tài chính khác
|
2013
|
45.000
|
84
|
GT Quản trị sản xuất và tác nghiệp
|
2013
|
38.000
|
85
|
Financial accounting
|
2013
|
35.000
|
86
|
Taxation
|
2013
|
35.000
|
87
|
Quản trị nguồn nhân lực
|
2013
|
35.000
|
88
|
Securities Business
|
2013
|
60.000
|
89
|
BGG Quản lý dự án
|
2013
|
35.000
|
90
|
GT Kinh tế công cộng
|
2013
|
30.000
|
91
|
GT Kinh tế môi trường
|
2013
|
35.000
|
92
|
Practice Exercise for Finance
|
2013
|
35.000
|
93
|
Lý thuyết phân tích chính sách
|
2013
|
35.000
|
94
|
GT Quản trị Marketing
|
2013
|
45.000
|
95
|
BT Quản trị sản xuất & tác nghiệp
|
2013
|
30.000
|
96
|
GT Lý thuyết thống kê & PT dự báo
|
2013
|
35.000
|
97
|
CH&BT ứng dụng Thống kê doanh nghiệp
|
2013
|
25.000
|
98
|
Kế toán VN quá trình hình thành và PT
|
2013
|
350.000
|
99
|
Bài giảng gốc môn học kinh tế quốc tế 2
|
2013
|
30.000
|
100
|
Phân tích và dự báo
|
2013
|
70.000
|
101
|
GT Kế toán hành chính sự nghiệp
|
2013
|
55.000
|
102
|
GT Kế toán máy
|
2014
|
30.000
|
103
|
GT Kế toán NHTM
|
2014
|
55.000
|
104
|
GT Nguyên tắc, chuẩn mực quốc tế và kế toán tài chính trong doanh nghiệp
|
2014
|
80.000
|
105
|
Corporate Finance
|
2014
|
30.000
|
106
|
GT Quản lý và quy hoạch đất đai
|
2014
|
35.000
|
107
|
GT Kinh tế phát triển
|
2014
|
45.000
|
108
|
GT Quản trị Ngân hàng thương mại I
|
2014
|
35.000
|
109
|
BT Quản trị NHTM
|
2014
|
25.000
|
110
|
International Finance
|
2014
|
35.000
|
111
|
BGG Môn học tổ chức công tác kế toán công
|
2014
|
30.000
|
112
|
BT Kiểm toán đầu tư xây dựng cơ bản NSNN
|
2014
|
20.000
|
113
|
BGG Môn học chính sách công
|
2014
|
25.000
|
114
|
GT Xã hội học
|
2014
|
30.000
|
115
|
GT Phân tích tài chính doanh nghiệp (ko ch)
|
2015
|
50.000
|
116
|
GT Thị trường tài chính
|
2015
|
50.000
|
117
|
GT Quan hệ công chúng
|
2015
|
35.000
|
118
|
Quản lý chi phí dự án đầu tư xây dựng thuộc mọi nguồn vốn ngân sách NN
|
2015
|
25.000
|
119
|
BGG Nguyên lý quản trị rủi ro
|
2015
|
30.000
|
120
|
GT Phân tích tài chính doanh nghiệp (CN)
|
2015
|
55.000
|
121
|
GT Kiểm soát hải quan
|
2015
|
30.000
|
122
|
GT Trị giá Hải quan
|
2015
|
30.000
|
123
|
Corporate Finance Questions And Exercises
|
2015
|
20.000
|
124
|
Tình huống - TH Trị giá hải quan
|
2015
|
25.000
|
125
|
BT Lớn tài chính doanh nghiệp
|
2015
|
35.000
|
126
|
GT. Kế toán nghiệp vụ thu NSNN
|
2015
|
45.000
|
127
|
GT. Kế toán ngân sách và tài chính xã
|
2015
|
40.000
|
128
|
GT.Kế toán dành cho nhà quản lý
|
2015
|
55.000
|
129
|
HT - CH -BT Tài chính quốc tế
|
2015
|
15.000
|
130
|
BT. CH- BT & tình huống thực hành môn kế toán ngân sách và tài chính xã
|
2015
|
30.000
|
131
|
GT Cơ sở dữ liệu ( học phần 2)
|
2015
|
45.000
|
132
|
BT Kế toán nghiệp vụ thu ngân sách NN
|
2015
|
45.000
|
133
|
GT Quản lý tiền tệ ngân hàng trung ương
|
2015
|
35.000
|
134
|
GT Tài chính doanh nghiệp (chuyên)
|
2015
|
65.000
|
135
|
GT Thị trường bất động sản
|
2015
|
30.000
|
136
|
BGG. Kế toán quản trị công
|
2015
|
45.000
|
137
|
GT Quản trị chiến lược
|
2015
|
30.000
|
138
|
GT Kế toán bảo hiểm xã hội
|
2016
|
60.000
|
139
|
BGG. Định phí bảo hiểm
|
2016
|
30.000
|
140
|
HT - CH & BT Quản trị vay và nợ quốc tế
|
2016
|
10.000
|
141
|
BGG Phân tích đầu tư tài chính DNBH
|
2016
|
20.000
|
142
|
CH - BT Phân loại và xuất xứ hàng hóa
|
2016
|
20.000
|
143
|
GT Quản lý thuế
|
2016
|
55.000
|
144
|
BGG Kinh tế đầu tư 1
|
2016
|
30.000
|
145
|
CH & BT Tình huống thự hành nghiệp vụ kiểm tra sau thông quan
|
2016
|
30.000
|
146
|
CH- BT kế toán ngân hàng trung ương
|
2016
|
20.000
|
147
|
GT Quản lý tài chính công
|
2016
|
38.000
|
148
|
GT Lý thuyết quản lý tài chính công
|
2016
|
48.000
|
149
|
GT Phân tích và định giá tài sản tài chính
|
2016
|
45.000
|
150
|
GT Phân tích kỹ thuật
|
2016
|
30.000
|
151
|
HT - CH & ND ôn tập kiểm toán căn bản
|
2016
|
25.000
|
152
|
Public Finance management
|
2016
|
30.000
|
153
|
International Public Sector accounting standards co editors
|
2016
|
60.000
|
154
|
CH & BT Thị trường tài chính
|
2016
|
42.000
|
155
|
GT Kinh tế học vi mô 2
|
2016
|
41.000
|
156
|
GT Quản trị thương hiệu
|
2016
|
41.000
|
157
|
BT Mạng truyền thông
|
2016
|
22.000
|
158
|
Phân tích thiết kế hệ thống thông tin quản lý
|
2016
|
42.000
|
159
|
GT Xác suất và thống kê toán
|
2016
|
40.000
|
160
|
GT Quản trị chất lượng
|
2016
|
42.000
|
161
|
Auditing
|
2016
|
48.000
|
162
|
BT Trắc nghiện kinh tế học vĩ mô
|
2016
|
35.000
|
163
|
Bài tập Kinh tế chính trị
|
2017
|
20.000
|
164
|
Bài tập Kinh tế lượng
|
2017
|
23.000
|
165
|
Bài giảng gốc Pháp luật cạnh tranh
|
2017
|
35.000
|
166
|
Giáo trình Lịch sử các học thuyết kinh tế
|
2017
|
34.000
|
167
|
Hệ thống CH&BT môn Lý thuyết bảo hiểm
|
2017
|
22.000
|
168
|
Bài giảng gốc Pháp luật kinh tế tài chính 1
|
2017
|
37.000
|
169
|
Hệ thống CH&BT Kinh doanh bất động sản
|
2017
|
22.000
|
170
|
GT Chứng khoán phái sinh
|
2017
|
36.000
|
171
|
GT Quản lý danh mục đầu tư
|
2017
|
52.000
|
172
|
GT Quản trị quảng cáo
|
2017
|
50.000
|
173
|
GT Văn hóa doanh nghiệp
|
2017
|
45.000
|
174
|
International Finance exercise & case study
|
2017
|
25.000
|
175
|
GT Pháp luật bảo hiểm
|
2017
|
48.000
|
176
|
GT Kinh tế các ngành sản xuất KD
|
2017
|
48.000
|
177
|
GT Phân tích tài chính
|
2017
|
34.000
|
178
|
GT Quản lý thu NSNN
|
2017
|
25.000
|
179
|
HDTH môn học kinh tế vi mô 2
|
2017
|
26.000
|
180
|
HDTH môn học kinh tế vĩ mô 2
|
2017
|
26.000
|
181
|
BGG Pháp luật kinh tế tài chính 2
|
2017
|
36.000
|
182
|
BGG Pháp luật hải quan
|
2017
|
42.000
|
183
|
GT Hải quan căn bản
|
2017
|
55.000
|
184
|
GT Phân tích kinh tế
|
2017
|
42.000
|
185
|
Bài tập phân tích kinh tế
|
2017
|
18.000
|
186
|
BGG Pháp luật kinh tế tài chính 3
|
2017
|
43.000
|
187
|
GT Kinh tế vi mô 1
|
2017
|
39.000
|
188
|
HD Thực hành môn học Thuế tiêu dùng
|
2017
|
21.000
|
189
|
BGG Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương
|
2017
|
47.000
|
190
|
GT Quản trị học
|
2017
|
44.000
|
191
|
Exercises on english semantics
|
2017
|
22.000
|
192
|
Interpretation
|
2017
|
33.000
|
193
|
GT Kiểm toán căn bản
|
2017
|
52.000
|
194
|
GT Kinh tế vĩ mô 1
|
2017
|
45.000
|
195
|
Corporate finance case study and assignment
|
2017
|
31.000
|
196
|
Hướng dẫn giải bài tập XS&TK toán
|
2018
|
65.000
|
197
|
Business Management
|
2018
|
75.000
|
198
|
GT Định giá tài sản
|
2018
|
78.000
|
199
|
Professional modern banking
|
2018
|
44.000
|
200
|
Intelligent Speaking – Pre.intermediate
|
2018
|
30.000
|
201
|
Hướng dẫn thực hành môn phân tích và định giá tài sản tài chính
|
2018
|
34.000
|
202
|
Hướng dẫn giải Môn học Quản trị đầu tư quốc tế
|
2018
|
22.000
|
203
|
Hướng dẫn ôn tập môn học những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê nin
|
2018
|
62.000
|
204
|
BGG Mô hình tài chính công ty
|
2018
|
55.000
|
205
|
Hướng dẫn thực hành môn học thuế
|
2018
|
79.000
|
206
|
Hướng dẫn thực hành môn học kinh doanh chứng khoán
|
2018
|
44.000
|
207
|
BGG Giao nhận và vận tải quốc tế
|
2018
|
67.000
|
208
|
GT Quản lý chi NSNN
|
2018
|
64.000
|
209
|
GT Quản trị kênh phân phối
|
2018
|
92.000
|
210
|
GT Quản lý hành chính công
|
2018
|
72.000
|
211
|
Essentials of marketing
|
2018
|
100.000
|
212
|
BGG Quản trị Logistics và chuỗi ứng dụng
|
2018
|
82.000
|
213
|
BT Tình huống quản lý thuế
|
2018
|
58.000
|
214
|
GT Toán cao cấp
|
2018
|
72.000
|
215
|
GT Nguyên lý Kế toán
|
2018
|
92.000
|
216
|
HD ôn tập môn học Đường lối CM của ĐCSVN
|
2018
|
54.000
|
217
|
Kinh doanh bất động sản
|
2019
|
75.000
|
218
|
Basic Corporate Finance
|
2019
|
82.000
|
219
|
Corporate finance - Questions and exercises
|
2019
|
40.000
|
220
|
HD thực hành môn học Pháp luật kinh tế tài chính
|
2019
|
72.000
|
221
|
Marketing essential sudy guide and workbook
|
2019
|
56.000
|
222
|
Intelligent listeming – Pre.intermediate
|
2019
|
91.000
|
223
|
English For finance
|
2019
|
155.000
|
224
|
GT Tin học ứng dụng
|
2019
|
61.000
|
225
|
GT Tiêu chuẩn đạo đức nghề nghiệp
|
2019
|
52.000
|
226
|
HD LT & TH môn học TCDN
|
2019
|
65.000
|
227
|
HDLT&TH môn Quản trị nguồn nhân lực
|
2019
|
54,000
|
228
|
HD Ôn tập môn học Lịch sử các học thuyết kinh tế
|
2019
|
41.000
|
229
|
GT Nghiên cứu Marketing
|
2019
|
65.000
|
230
|
Taxation
|
2019
|
65.000
|
231
|
GT Kế toán ngân hàng thương mại
|
2019
|
78.000
|
232
|
BGG Pháp luật lao động
|
2019
|
47.000
|
233
|
HDLT&TH môn học Chuẩn mực kế toán quốc tế
|
2019
|
66.000
|
235
|
HDLT&TH môn học Kiểm toán báo cáo tài chính
|
2019
|
58.000
|
236
|
GT Thuế
|
2019
|
72.000
|
237
|
HDTH Môn học Thuế TS và thu khác
|
2019
|
52.000
|
238
|
BGG Sở hữu trí tuệ
|
2019
|
50.000
|
239
|
Hướng dẫn thực hành môn học Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương
|
2019
|
55.000
|
240
|
GT Kinh tế vĩ mô 2
|
2019
|
39.000
|
241
|
GT Mô hình Toán kinh tế
|
2019
|
47.000
|
242
|
GT Pháp luật đại cương
|
2019
|
60.000
|
243
|
HDTH các nghiệp vụ Bảo hiểm phi nhân thọ
|
2019
|
110.000
|
244
|
GT Kế toán tài chính
|
2019
|
125.000
|
245
|
BGG môn Ngữ âm - âm vị học
|
2019
|
41.000
|
246
|
GT Phân tích tài chính tập đoàn
|
2019
|
82.000
|
247
|
GT Quản trị TC các đv cung cấp dv công
|
2019
|
70.000
|
248
|
GT Kiểm tra giám sát hải quan
|
2019
|
75.000
|
249
|
GT Quản lý dự án
|
2019
|
81.000
|
250
|
GT Kế toán quản trị DN bảo hiểm
|
2019
|
48.000
|
251
|
HD ôn tập môn học Nguyên lý kế toán
|
2019
|
65.000
|
252
|
GT Kế toán DNTM dịch vụ
|
2020
|
81.000
|
253
|
Review guides in customs inspection and supervison
|
2020
|
99.000
|
254
|
Lý thuyết phân tích tài chính
|
2020
|
71.000
|
255
|
BGG. Logistics và Thương mại điện tử
|
2020
|
68.000
|
256
|
GT Lý thuyết phân tích chính sách công
|
2020
|
80.000
|
257
|
HD và TH môn học Kiểm tra giám sát Hải quan
|
2020
|
69.000
|
258
|
BGG. Pháp luật Logistics
|
2020
|
60.000
|
259
|
BGG. Quản trị kho hàng (Warehousing and Storaga Management
|
2020
|
66.000
|
260
|
BGG. Môn học cơ sở dữ liệu - HP3
|
2020
|
62.000
|
261
|
BGG. Pháp luật sở hữu trí tuệ
|
2020
|
93.000
|
262
|
Lectures on ESP Reading for Advanced Bachelor Education
|
2020
|
56.000
|
263
|
Lectures on ESP Listening for Advanced Bachelor Education Program
|
2020
|
40.000
|
264
|
Translation In Practice
|
2020
|
73.000
|
265
|
Intelligent Writing Upper-Intermediate-Lecture Notes
|
2020
|
156.000
|
266
|
GT Phân tích tài chính các tổ chức tín dụng
|
2020
|
77.000
|
267
|
GT Nguyên lý quản trị rủi ro
|
2020
|
74.000
|
268
|
Insurance fundamentals in English
|
2020
|
94.000
|
269
|
Skills for Intelligent Business Reading and Writing Pre-Intermediate Text book
|
2020
|
135.000
|
270
|
GT Tài chính tiền tệ
|
2020
|
81.000
|
271
|
Sách HDTH môn học Thuế thu nhập
|
2020
|
80.000
|
272
|
Accounting for Governmental & Public non - Profit entities TLD. Kế toán HCSN
|
2020
|
73.000
|
273
|
International Economics - TLD. Kinh tế quốc tế (bằng tiếng Anh)
|
2020
|
96.000
|
274
|
HD ôn tập môn học quản lý tài chính công
|
2020
|
54.000
|
275
|
HD giải bt môn học mô hình Toán kinh tế
|
2020
|
73.000
|
276
|
HDTH học phần chứng khoán phái sinh
|
2020
|
41.000
|
277
|
HD ôn tập môn học nguyên lý thống kê và PT dự báo
|
2020
|
70.000
|
278
|
Translation Practice Coure Book (dịch thuật)
|
2020
|
132.000
|
279
|
Progressive English for Advanced Bachelor Education Program
|
2020
|
84.000
|
280
|
Intelligent Reading and Writing Pre Intermediate
|
2020
|
125.000
|
281
|
Financial Market
|
2020
|
78.000
|
282
|
Financial Accounting
|
2020
|
84.000
|
283
|
Group Financial Analysis
|
2020
|
91.000
|
284
|
GT Kế toán quản trị DN
|
2020
|
142.000
|
285
|
HD sử dụng Stata Thực hành Kinh tế lượng
|
2020
|
115.000
|
286
|
GT Hệ điều hành
|
2020
|
96.000
|
287
|
GT Phân tích tài chính nhà nước
|
2020
|
98.000
|
288
|
Quản trị thanh toán quốc tế
|
2020
|
82.000
|
289
|
HD ôn tập môn học Phân tích TCDN
|
2020
|
64.000
|
290
|
HDTH môn học đại cương kế toán tập đoàn
|
2020
|
72.000
|
291
|
GT Kế toán dự trữ Nhà nước
|
2020
|
64.000
|
292
|
GT Giám sát tài chính
|
2020
|
87.000
|
293
|
GT Tổ chức công tác kế toán công
|
2020
|
60.000
|
294
|
GT Kế toán quản trị công
|
2020
|
92.000
|
295
|
TLD Kiểm toán nội bộ
|
2020
|
220.000
|
296
|
CH&BT Chuẩn mực kế toán công
|
2020
|
63.000
|
297
|
GT Kế toán Hành chính Sự nghiệp
|
2020
|
118.000
|
298
|
HD ôn tập môn học kế toán HCSN
|
2020
|
66.000
|
299
|
BGG Pháp luật đất đai
|
2021
|
85.000
|
300
|
BGG Tài chính tập đoàn kinh tế
|
2021
|
97.000
|
301
|
BGG Giáo dục thể chất
|
2021
|
73.000
|
302
|
BGG Khởi nghiệp kinh doanh
|
2021
|
118.000
|
303
|
BGG Quản trị giá bán
|
2021
|
92.000
|
304
|
BGG Nghe 3 (Intelligent Listening Upper-Intermediate)
|
2021
|
119.000
|
305
|
BGG Môn ngữ pháp( Lectures on Enghish Grammar)
|
2021
|
240.000
|
306
|
GT Kinh tế lượng cơ bản
|
2021
|
93.000
|
307
|
GT Quản trị nguồn vốn và tài sản của NHTM
|
2021
|
110.000
|
308
|
GT Đại cương về kế toán tập đoàn
|
2021
|
142.000
|
309
|
GT Internet và thương mại điện tử
|
2021
|
125.000
|
310
|
GT Khoa học quản lý
|
2021
|
72.000
|
311
|
GT Quản trị NHTM I
|
2021
|
72.000
|
312
|
GT Tài chính quốc tế
|
2021
|
95.000
|
313
|
GT Thống kê doanh nghiệp
|
2021
|
78.000
|
314
|
TLD. ASP.NET MVC 5: Building Your Fifst Web
Application( A Beginner`s Guide)
|
2021
|
TLD
|
316
|
TLD. Lessons of Corporate finance: a case studies approachto financial tools, financial policies, and valuation
|
2021
|
TLD
|
317
|
TLD. E-Logistics, Yingli Wang and StephenPettit,
2016
|
2021
|
TLD
|
318
|
HD học môn kinh tế chính trị Mác-Lênin
|
2021
|
62.000
|
319
|
HD ôn tập môn học Lịch sử Đảng cộng sản VN
|
2021
|
78.000
|
320
|
HDTH môn học Quản trị logistics và chuỗi cung ứng
|
2021
|
108.000
|
321
|
HDTH môn học Giao nhận và vận tải quốc tế
|
2021
|
67.000
|
323
|
HDTH môn học Phân tích tài chính doanh nghiệp bảo hiểm
|
2021
|
82.000
|
324
|
HDTH môn học Quản lý danh mục đầu tư
|
2021
|
42.000
|
326
|
HD ôn tập môn học Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
2021
|
66.000
|
327
|
HD ôn tập và thực hành môn học Thống kê doanh nghiệp
|
2021
|
108.000
|
328
|
BGG Môn Kiểm toán báo cáo tài chính nâng cao 1
(Advanced Audiit of Financial Statement 1)
|
2021
|
102.000
|
329
|
GT Kiểm toán báo cáo tài chính căn bản
|
2021
|
184.000
|
330
|
Taxation - A University Textbook
|
2021
|
102.000
|
331
|
Advanced Audit and Assurance
|
2021
|
255.000
|
332
|
Textbook of evironmental - Kinh tế môi trường
|
2021
|
135.000
|
333
|
Public Relations - GT Quan hệ công chúng
|
2021
|
96.000
|
334
|
Advanced Management Accounting
|
2021
|
105.000
|
335
|
HD Lý thuyết và thực hành môn học kế toán tài chính
|
2021
|
80.000
|
336
|
GT Toán cao cấp
|
2021
|
72.000
|
337
|
GT Nguyên lý kế toán
|
2021
|
92.000
|
338
|
GT Tin học ứng dụng
|
2021
|
61.000
|
339
|
HD LT và TH MH chuẩn mực kế toán qt
|
2021
|
66.000
|
340
|
BGG Sở hữu trí tuệ
|
2021
|
50.000
|
341
|
GT Pháp luật đại cương
|
2021
|
60.000
|
342
|
GT Quản lý dự án
|
2021
|
81.000
|
343
|
Business Management
|
2021
|
75.000
|
344
|
BGG Giao nhận & vận tải quốc tế
|
2021
|
67.000
|
345
|
GT Kinh tế quốc tế
|
2021
|
92.000
|
346
|
GT Thuế thu nhập
|
2021
|
70.000
|
347
|
GT Kế toán doanh nghiệp xây dựng
|
2021
|
92.000
|
348
|
GT Kinh doanh chứng khoán
|
2021
|
70.000
|