|
Thông báo
Thứ hai, 05/08/2024 - 8:16
Danh mục sách HVTC phát hành
STT |
TÊN SÁCH |
ĐVT |
NXB |
GIÁ BÌA |
1 |
BT Toán kinh tế |
c |
2006 |
20,000 |
2 |
GT Thanh tra tài chính |
c |
2009 |
35,000 |
3 |
Khoa học hàng hoá |
c |
2009 |
40,000 |
4 |
GT Kế toán tài chính DN Bảo hiểm |
c |
2009 |
65,000 |
5 |
GT Kinh tế lượng |
c |
2009 |
40,000 |
6 |
Marketing dịch vụ tài chính |
c |
2009 |
40,000 |
7 |
Kế toán công ty chứng khoán |
c |
2010 |
60,000 |
8 |
HD Giải BT Toán kinh tế (TC + Bằng2) |
c |
2010 |
30,000 |
9 |
BT Kiểm toán Báo cáo Tài chính |
c |
2010 |
25,000 |
10 |
HD Giải BT Toán cao cấp II (TC + Bằng2) |
c |
2010 |
30,000 |
11 |
Quản lý TC các CQNN & ĐV SNcông |
c |
2010 |
30,000 |
12 |
BT Tình huống pháp luật kinh tế |
c |
2010 |
25,000 |
13 |
Tình huống thuế thu nhập |
c |
2010 |
25,000 |
14 |
BT Thống kê DN |
c |
2010 |
30,000 |
15 |
BGG Quản trị bán hàng |
c |
2010 |
35,000 |
16 |
GT Lý thuyết thuế |
c |
2010 |
30,000 |
17 |
GT Bảo hiểm phi nhân thọ |
c |
2010 |
48,000 |
18 |
GT Marketing |
c |
2010 |
40,000 |
19 |
CH&BT môn học khoa học hàng hóa |
c |
2010 |
20,000 |
20 |
Customs inspection and supervision |
c |
2010 |
20,000 |
21 |
GT Pháp luật kinh tế |
c |
2010 |
45,000 |
22 |
GT Quản trị công ty đa QG |
c |
2010 |
35,000 |
23 |
GT Phân tích Tài chính DN Bảo hiểm |
c |
2010 |
35,000 |
24 |
Lý thuyết bảo hiểm |
c |
2011 |
35,000 |
25 |
GT Thuế Thu nhập |
c |
2011 |
30,000 |
26 |
GT Kiểm toán Báo cáo Tài chính |
c |
2011 |
75,000 |
27 |
GT Bảo hiểm xã hội |
c |
2011 |
40,000 |
28 |
HD giải BT Toán cao cấp I (TC+VB II) |
c |
2011 |
30,000 |
29 |
GT Tổ chức công tác kế toán trong DN |
c |
2011 |
35,000 |
30 |
GT Bảo hiểm nhân thọ |
c |
2011 |
45,000 |
31 |
BT Nguyên lý kế toán |
c |
2011 |
20,000 |
32 |
Quản trị tác nghiệp thương mại quốc tế |
c |
2011 |
45,000 |
33 |
CH&BT Quản trị tác nghiệp TM quốc tế |
c |
2011 |
25,000 |
34 |
GT Chuẩn mực kế toán công quốc tế |
c |
2011 |
48,000 |
35 |
GT Cơ sở hình thành giá cả |
c |
2012 |
40,000 |
36 |
BT Thống kê tài chính |
c |
2012 |
25,000 |
37 |
CH-BT và thực hành môn kế toán NSNN & hoạt động NVKBNN |
c |
2012 |
30,000 |
38 |
BT Tình huống pháp luật đại cương |
c |
2012 |
20,000 |
39 |
Hệ thống câu hỏi BT định giá tài sản |
c |
2012 |
25,000 |
40 |
Câu hỏi và bài tập bảo hiểm nhân thọ |
c |
2012 |
25,000 |
41 |
HT CH & BT bảo hiểm phi nhân thọ |
c |
2012 |
30,000 |
42 |
Kế toán VN quá trình hình thành và PT |
c |
2012 |
280,000 |
43 |
GT Tổ chức quá trình kiểm toán BCTC |
c |
2012 |
35,000 |
44 |
GT Kiểm tra sau thông quan |
c |
2012 |
30,000 |
45 |
GT Quản lý tài chính xã |
c |
2012 |
30,000 |
46 |
GT Quản trị DV khác của NHTM |
c |
2012 |
40,000 |
47 |
GT Kiểm toán đầu tư XDCB và ngân sách |
c |
2012 |
55,000 |
48 |
GT Kế toán NSNN và nghiệp vụ kho bạc |
c |
2012 |
45,000 |
49 |
GT KT BCTC-Kiểm toán các chu kỳ chủ yếu |
c |
2012 |
35,000 |
50 |
GT Thuế tài sản và thuế khác |
c |
2012 |
35,000 |
51 |
GT Phân loại hàng hóa và xuất sứ hàng hóa |
c |
2012 |
40,000 |
52 |
Câu hỏi, bài tập kế toán NHTM |
c |
2012 |
20,000 |
53 |
GT Thống kê tài chính |
c |
2012 |
35,000 |
54 |
Kiểm toán các thông tin tài chính khác |
c |
2013 |
45,000 |
55 |
GT Quản trị sản xuất và tác nghiệp |
c |
2013 |
38,000 |
56 |
Quản trị nguồn nhân lực |
c |
2013 |
35,000 |
57 |
Securities Business |
c |
2013 |
60,000 |
58 |
GT Kinh tế công cộng |
c |
2013 |
30,000 |
59 |
GT Quản trị Marketing |
c |
2013 |
45,000 |
60 |
BT Quản trị sản xuất & tác nghiệp |
c |
2013 |
45,000 |
61 |
GT Lý thuyết thống kê & PT dự báo |
c |
2013 |
35,000 |
62 |
Kế toán VN quá trình hình thành và PT |
c |
2013 |
350,000 |
63 |
Bài giảng gốc môn học kinh tế quốc tế 2 |
c |
2013 |
30,000 |
64 |
GT Kế toán máy |
c |
2014 |
30,000 |
65 |
GT Nguyên tắc, chuẩn mực quốc tế và kế toán tài chính trong doanh nghiệp |
c |
2014 |
80,000 |
66 |
Corporate Finance |
c |
2014 |
30,000 |
67 |
GT Quản lý và quy hoạch đất đai |
c |
2014 |
35,000 |
68 |
GT Kinh tế phát triển |
c |
2014 |
45,000 |
69 |
BT Quản trị NHTM |
c |
2014 |
25,000 |
70 |
International Finance |
c |
2014 |
35,000 |
71 |
BT Kiểm toán đầu tư xây dựng cơ bản NSNN |
c |
2014 |
20,000 |
72 |
GT Xã hội học |
c |
2014 |
30,000 |
73 |
GT Phân tích tài chính doanh nghiệp (ko ch) |
c |
2015 |
50,000 |
74 |
GT Thị trường tài chính |
c |
2015 |
50,000 |
75 |
GT Quan hệ công chúng |
c |
2015 |
35,000 |
76 |
Quản lý chi phí dự án đầu tư xây dựng thuộc mọi nguồn vốn ngân sách NN |
c |
2015 |
25,000 |
77 |
GT Kiểm soát hải quan |
c |
2015 |
30,000 |
78 |
GT Trị giá Hải quan |
c |
2015 |
30,000 |
79 |
Corporate Finance Questions And Exercises |
c |
2015 |
20,000 |
80 |
Tình huống - TH Trị giá hải quan |
c |
2015 |
25,000 |
81 |
BT Lớn tài chính doanh nghiệp |
c |
2015 |
35,000 |
82 |
GT Kế toán nghiệp vụ thu NSNN |
c |
2015 |
45,000 |
83 |
GT.Kế toán dành cho nhà quản lý |
c |
2015 |
55,000 |
84 |
HT - CH -BT Tài chính quốc tế |
c |
2015 |
15,000 |
85 |
GT Cơ sở dữ liệu ( học phần 2) |
c |
2015 |
45,000 |
86 |
BT Kế toán nghiệp vụ thu ngân sách NN |
c |
2015 |
45,000 |
87 |
GT Quản lý tiền tệ ngân hàng trung ương |
c |
2015 |
35,000 |
88 |
GT Thị trường bất động sản |
c |
2015 |
30,000 |
89 |
GT Quản trị chiến lược |
c |
2015 |
30,000 |
90 |
GT Kế toán bảo hiểm xã hội |
c |
2016 |
60,000 |
91 |
BGG Định phí bảo hiểm |
c |
2016 |
30,000 |
92 |
BGG Phân tích đầu tư tài chính DNBH |
c |
2016 |
20,000 |
93 |
CH - BT Phân loại và xuất xứ hàng hóa |
c |
2016 |
20,000 |
94 |
GT Quản lý thuế |
c |
2016 |
55,000 |
95 |
BGG Kinh tế đầu tư 1 |
c |
2016 |
30,000 |
96 |
CH & BT Tình huống thự hành nghiệp vụ kiểm tra sau thông quan |
c |
2016 |
30,000 |
97 |
CH- BT kế toán ngân hàng trung ương |
c |
2016 |
20,000 |
98 |
GT Quản lý tài chính công |
c |
2016 |
38,000 |
99 |
GT Lý thuyết quản lý tài chính công |
c |
2016 |
48,000 |
100 |
GT Phân tích và định giá tài sản tài chính |
c |
2016 |
45,000 |
101 |
GT Phân tích kỹ thuật |
c |
2016 |
30,000 |
102 |
HT - CH & ND ôn tập kiểm toán căn bản |
c |
2016 |
25,000 |
103 |
Public Finance management |
c |
2016 |
30,000 |
104 |
International Public Sector accounting standards co editors |
c |
2016 |
60,000 |
105 |
CH & BT Thị trường tài chính |
c |
2016 |
42,000 |
106 |
GT Kinh tế học vi mô 2 |
c |
2016 |
41,000 |
107 |
GT Quản trị thương hiệu |
c |
2016 |
41,000 |
108 |
BT Mạng truyền thông |
c |
2016 |
22,000 |
109 |
Phân tích thiết kế hệ thống thông tin quản lý |
c |
2016 |
42,000 |
110 |
GT Xác suất và thống kê toán |
c |
2016 |
40,000 |
111 |
GT Quản trị chất lượng |
c |
2016 |
42,000 |
112 |
BT Trắc nghiện kinh tế học vĩ mô |
c |
2016 |
35,000 |
113 |
Bài tập Kinh tế chính trị |
c |
2017 |
20,000 |
114 |
Bài tập Kinh tế lượng |
c |
2017 |
23,000 |
115 |
Bài giảng gốc Pháp luật cạnh tranh |
c |
2017 |
35,000 |
116 |
Giáo trình Lịch sử các học thuyết kinh tế |
c |
2017 |
34,000 |
117 |
Hệ thống CH&BT môn Lý thuyết bảo hiểm |
c |
2017 |
22,000 |
118 |
Bài giảng gốc Pháp luật kinh tế tài chính 1 |
c |
2017 |
37,000 |
119 |
Hệ thống CH&BT Kinh doanh bất động sản |
c |
2017 |
22,000 |
120 |
GT Chứng khoán phái sinh |
c |
2017 |
36,000 |
121 |
GT Quản lý danh mục đầu tư |
c |
2017 |
52,000 |
122 |
GT Quản trị quảng cáo |
c |
2017 |
50,000 |
123 |
GT Văn hóa doanh nghiệp |
c |
2017 |
45,000 |
124 |
International Finance exercise & case study |
c |
2017 |
25,000 |
125 |
GT Pháp luật bảo hiểm |
c |
2017 |
48,000 |
126 |
GT Kinh tế các ngành sản xuất KD |
c |
2017 |
48,000 |
127 |
GT Phân tích tài chính |
c |
2017 |
34,000 |
128 |
GT Quản lý thu NSNN |
c |
2017 |
25,000 |
129 |
HDTH môn học kinh tế vi mô 2 |
c |
2017 |
26,000 |
130 |
HDTH môn học kinh tế vĩ mô 2 |
c |
2017 |
26,000 |
131 |
BGG Pháp luật kinh tế tài chính 2 |
c |
2017 |
36,000 |
132 |
BGG Pháp luật hải quan |
c |
2017 |
42,000 |
133 |
GT Hải quan cơ bản |
c |
2017 |
55,000 |
134 |
GT Phân tích kinh tế |
c |
2017 |
42,000 |
135 |
Bài tập phân tích kinh tế |
c |
2017 |
18,000 |
136 |
BGG Pháp luật kinh tế tài chính 3 |
c |
2017 |
43,000 |
137 |
HD Thực hành môn học Thuế tiêu dùng |
c |
2017 |
21,000 |
138 |
BGG Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương |
c |
2017 |
47,000 |
139 |
GT Quản trị học |
c |
2017 |
44,000 |
140 |
Exercises on english semantics |
c |
2017 |
22,000 |
141 |
Interpretation |
c |
2017 |
33,000 |
142 |
GT Kiểm toán căn bản |
c |
2017 |
52,000 |
143 |
Corporate finance case study and assignment |
c |
2017 |
31,000 |
144 |
Hướng dẫn giải bài tập XS&TK toán |
c |
2018 |
72,000 |
145 |
Business Management |
c |
2018 |
75,000 |
146 |
Professional modern banking |
c |
2018 |
44,000 |
147 |
Intelligent Speaking – Pre.intermediate |
c |
2018 |
30,000 |
148 |
Hướng dẫn thực hành môn phân tích và định giá tài sản tài chính |
c |
2018 |
34,000 |
149 |
Hướng dẫn giải Môn học Quản trị đầu tư quốc tế |
c |
2018 |
22,000 |
150 |
Hướng dẫn ôn tập môn học những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê nin |
c |
2018 |
62,000 |
151 |
BGG Mô hình tài chính công ty |
c |
2018 |
55,000 |
152 |
Hướng dẫn thực hành môn học thuế |
c |
2018 |
79,000 |
153 |
Hướng dẫn thực hành môn học kinh doanh chứng khoán |
c |
2018 |
44,000 |
154 |
BGG Giao nhận và vận tải quốc tế |
c |
2018 |
67,000 |
155 |
GT Quản lý chi NSNN |
c |
2018 |
64,000 |
156 |
GT Quản trị kênh phân phối |
c |
2018 |
92,000 |
157 |
GT Quản lý hành chính công |
c |
2018 |
72,000 |
158 |
Essentials of marketing |
c |
2018 |
100,000 |
159 |
BGG Quản trị Logistics và chuỗi ứng dụng |
c |
2018 |
82,000 |
160 |
BT Tình huống quản lý thuế |
c |
2018 |
58,000 |
161 |
GT Toán cao cấp |
c |
2018 |
72,000 |
162 |
HD ôn tập môn học Đường lối CM của ĐCSVN |
c |
2018 |
54,000 |
163 |
Kinh doanh bất động sản |
c |
2019 |
75,000 |
164 |
Basic Corporate Finance |
c |
2019 |
82,000 |
165 |
Corporate finance - Questions and exercises |
c |
2019 |
40,000 |
166 |
HD thực hành môn học Pháp luật kinh tế tài chính |
c |
2019 |
72,000 |
167 |
Marketing essential sudy guide and workbook |
c |
2019 |
56,000 |
168 |
Intelligent listeming – Pre.intermediate |
c |
2019 |
91,000 |
169 |
English For finance |
c |
2019 |
155,000 |
170 |
GT Tin học ứng dụng |
c |
2019 |
61,000 |
171 |
GT Tiêu chuẩn đạo đức nghề nghiệp |
c |
2019 |
52,000 |
172 |
HDLT&TH môn Quản trị nguồn nhân lực |
c |
2019 |
54,000 |
173 |
HD Ôn tập môn học Lịch sử các học thuyết kinh tế |
c |
2019 |
41,000 |
174 |
GT Nghiên cứu Marketing |
c |
2019 |
65,000 |
175 |
Taxation |
c |
2019 |
65,000 |
176 |
GT Kế toán ngân hàng thương mại |
c |
2019 |
78,000 |
177 |
BGG Pháp luật lao động |
c |
2019 |
47,000 |
178 |
HDLT&TH môn học Chuẩn mực kế toán quốc tế |
c |
2019 |
66,000 |
179 |
HDLT&TH môn học Kiểm toán báo cáo tài chính |
c |
2019 |
58,000 |
180 |
HDTH Môn học Thuế TS và thu khác |
c |
2019 |
52,000 |
181 |
BGG Sở hữu trí tuệ |
c |
2019 |
50,000 |
182 |
Hướng dẫn thực hành môn học Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương |
c |
2019 |
55,000 |
183 |
GT Kinh tế vĩ mô 2 |
c |
2019 |
39,000 |
184 |
GT Mô hình Toán kinh tế |
c |
2019 |
47,000 |
185 |
HDTH các nghiệp vụ Bảo hiểm phi nhân thọ |
c |
2019 |
110,000 |
186 |
GT Kế toán tài chính |
c |
2019 |
125,000 |
187 |
BGG môn Ngữ âm - âm vị học |
c |
2019 |
41,000 |
188 |
GT Phân tích tài chính tập đoàn |
c |
2019 |
82,000 |
189 |
GT Quản trị TC các đv cung cấp dv công |
c |
2019 |
70,000 |
190 |
GT Kiểm tra giám sát hải quan |
c |
2019 |
75,000 |
191 |
GT Quản lý dự án |
c |
2019 |
81,000 |
192 |
GT Kế toán quản trị DN bảo hiểm |
c |
2019 |
48,000 |
193 |
HD ôn tập môn học Nguyên lý kế toán |
c |
2019 |
65,000 |
194 |
GT Kế toán DNTM dịch vụ |
c |
2020 |
81,000 |
195 |
Review guides in customs inspection and supervison |
c |
2020 |
99,000 |
196 |
Lý thuyết phân tích tài chính |
c |
2020 |
71,000 |
197 |
BGG Logistics và Thương mại điện tử |
c |
2020 |
68,000 |
198 |
GT Lý thuyết phân tích chính sách công |
c |
2020 |
80,000 |
199 |
HD và TH môn học Kiểm tra giám sát Hải quan |
c |
2020 |
69,000 |
200 |
BGG Pháp luật Logistics |
c |
2020 |
60,000 |
201 |
BGG Quản trị kho hàng (Warehousing and Storaga Management |
c |
2020 |
66,000 |
202 |
BGG. Môn học cơ sở dữ liệu - HP3 |
c |
2020 |
62,000 |
203 |
BGG. Pháp luật sở hữu trí tuệ |
c |
2020 |
93,000 |
204 |
Lectures on ESP Reading for Advanced Bachelor Education |
c |
2020 |
56,000 |
205 |
Lectures on ESP Listening for Advanced Bachelor Education Program |
c |
2020 |
40,000 |
206 |
Translation In Practice |
c |
2020 |
73,000 |
207 |
Intelligent Writing Upper-Intermediate-Lecture Notes |
c |
2020 |
156,000 |
208 |
GT Phân tích tài chính các tổ chức tín dụng |
c |
2020 |
77,000 |
209 |
GT Nguyên lý quản trị rủi ro |
c |
2020 |
74,000 |
210 |
Insurance fundamentals in English |
c |
2020 |
94,000 |
211 |
Skills for Intelligent Business Reading and Writing Pre-Intermediate Text book |
c |
2020 |
135,000 |
212 |
GT Tài chính tiền tệ |
c |
2020 |
81,000 |
213 |
HDTH môn học Thuế thu nhập |
c |
2020 |
80,000 |
214 |
Accounting for Governmental & Public non - Profit entities TLD. Kế toán HCSN |
c |
2020 |
73,000 |
215 |
International Economics - TLD. Kinh tế quốc tế (bằng tiếng Anh) |
c |
2020 |
96,000 |
216 |
HD ôn tập môn học quản lý tài chính công |
c |
2020 |
54,000 |
217 |
HD giải bt môn học mô hình Toán kinh tế |
c |
2020 |
73,000 |
218 |
HDTH học phần chứng khoán phái sinh |
c |
2020 |
41,000 |
219 |
HD ôn tập môn học nguyên lý thống kê và PT dự báo |
c |
2020 |
70,000 |
220 |
Translation Practice Coure Book (dịch thuật) |
c |
2020 |
132,000 |
221 |
Progressive English for Advanced Bachelor Education Program |
c |
2020 |
84,000 |
222 |
Intelligent Reading and Writing Pre Intermediate |
c |
2020 |
125,000 |
223 |
Financial Market |
c |
2020 |
78,000 |
224 |
Financial Accounting |
c |
2020 |
84,000 |
225 |
Group Financial Analysis |
c |
2020 |
91,000 |
226 |
GT Kế toán quản trị DN |
c |
2020 |
142,000 |
227 |
HD sử dụng Stata Thực hành Kinh tế lượng |
c |
2020 |
115,000 |
228 |
GT Hệ điều hành |
c |
2020 |
96,000 |
229 |
GT Phân tích tài chính nhà nước |
c |
2020 |
98,000 |
230 |
Quản trị thanh toán quốc tế |
c |
2020 |
82,000 |
231 |
HD ôn tập môn học Phân tích TCDN |
c |
2020 |
64,000 |
232 |
GT Kế toán dự trữ Nhà nước |
c |
2020 |
64,000 |
233 |
GT Giám sát tài chính |
c |
2020 |
87,000 |
234 |
GT Tổ chức công tác kế toán công |
c |
2020 |
60,000 |
235 |
GT Kế toán quản trị công |
c |
2020 |
92,000 |
236 |
TLD Kiểm toán nội bộ |
c |
2020 |
220,000 |
237 |
CH&BT Chuẩn mực kế toán công |
c |
2020 |
63,000 |
238 |
GT Kế toán Hành chính Sự nghiệp |
c |
2020 |
118,000 |
239 |
HD ôn tập môn học kế toán HCSN |
c |
2020 |
66,000 |
240 |
BGG Pháp luật đất đai |
c |
2021 |
85,000 |
241 |
BGG Tài chính tập đoàn kinh tế |
c |
2021 |
97,000 |
242 |
BGG Giáo dục thể chất |
c |
2021 |
73,000 |
243 |
BGG Khởi nghiệp kinh doanh |
c |
2021 |
118,000 |
244 |
BGG Quản trị giá bán |
c |
2021 |
92,000 |
245 |
BGG Nghe3
(Intelligent Listening Upper-Intermediate) |
c |
2021 |
119,000 |
246 |
BGG Môn ngữ pháp( Lectures on Enghish Grammar) |
c |
2021 |
240,000 |
247 |
GT Kinh tế lượng cơ bản |
c |
2021 |
93,000 |
248 |
GT Quản trị nguồn vốn và tài sản của NHTM |
c |
2021 |
110,000 |
249 |
GT Đại cương về kế toán tập đoàn |
c |
2021 |
142,000 |
250 |
GT Internet và thương mại điện tử |
c |
2021 |
125,000 |
251 |
GT Khoa học quản lý |
c |
2021 |
72,000 |
252 |
GT Quản trị NHTM I |
c |
2021 |
72,000 |
253 |
GT Tài chính quốc tế |
c |
2021 |
95,000 |
254 |
GT Thống kê doanh nghiệp |
c |
2021 |
78,000 |
255 |
HD học môn kinh tế chính trị Mác-Lênin |
c |
2021 |
62,000 |
256 |
HD ôn tập môn học Lịch sử Đảng cộng sản VN |
c |
2021 |
78,000 |
257 |
HDTH môn học Quản trị logistics và chuỗi cung ứng |
c |
2021 |
108,000 |
258 |
HDTH môn học Giao nhận và vận tải quốc tế |
c |
2021 |
67,000 |
259 |
HDTH môn học Phân tích tài chính doanh nghiệp bảo hiểm |
c |
2021 |
82,000 |
260 |
HDTH môn học Quản lý danh mục đầu tư |
c |
2021 |
42,000 |
261 |
HD ôn tập môn học Chủ nghĩa xã hội khoa học |
c |
2021 |
66,000 |
262 |
HD ôn tập và thực hành môn học Thống kê doanh nghiệp |
c |
2021 |
108,000 |
263 |
BGG Môn Kiểm toán báo cáo tài chính nâng cao 1 (Advanced Audiit of Financial Statement 1) |
c |
2021 |
102,000 |
264 |
GT Kiểm toán báo cáo tài chính căn bản |
c |
2021 |
184,000 |
265 |
Advanced Audit and Assurance |
c |
2021 |
255,000 |
266 |
Textbook of evironmental - Kinh tế môi trường |
c |
2021 |
135,000 |
267 |
Public Relations - GT Quan hệ công chúng |
c |
2021 |
96,000 |
268 |
Advanced Management Accounting |
c |
2021 |
105,000 |
269 |
HD Lý thuyết và thực hành môn học kế toán tài chính |
c |
2021 |
80,000 |
270 |
GT Toán cao cấp |
c |
2021 |
72,000 |
271 |
GT Nguyên lý kế toán |
c |
2021 |
92,000 |
272 |
GT Tin học ứng dụng |
c |
2021 |
61,000 |
273 |
HD LT và TH MH chuẩn mực kế toán quốc tế |
c |
2021 |
66,000 |
274 |
BGG Sở hữu trí tuệ |
c |
2021 |
50,000 |
275 |
GT Pháp luật đại cương |
c |
2021 |
60,000 |
276 |
GT Quản lý dự án |
c |
2021 |
81,000 |
277 |
Business Management |
c |
2021 |
75,000 |
278 |
BGG Giao nhận & vận tải quốc tế |
c |
2021 |
67,000 |
279 |
GT Kinh tế quốc tế |
c |
2021 |
92,000 |
280 |
GT Thuế thu nhập |
c |
2021 |
70,000 |
281 |
GT Kế toán doanh nghiệp xây dựng |
c |
2021 |
92,000 |
282 |
GT Kinh doanh chứng khoán |
c |
2021 |
70,000 |
283 |
HDTH môn học Quản trị ngân hàng thương mại 2 |
c |
2021 |
106,000 |
284 |
HDTH môn học Phân tích tài chính tập đoàn |
c |
2021 |
68,000 |
285 |
Advanced Audit of Financial Statement 2 |
c |
2022 |
83,000 |
286 |
Advanced Audit of Financial Statement 3 |
c |
2022 |
87,000 |
287 |
LECTURE NOTES
ACCOUNTING PRINCIPLES
FOR ADVANCED EDUCATION PROGRAM (Nguyên lý kế toán) |
c |
2022 |
71,000 |
288 |
BGG Chính sách quản lý nhà nước đối với hàng hóa xuất nhập khẩu |
c |
2022 |
143,000 |
289 |
BGG Cơ sở văn hóa Việt Nam |
c |
2022 |
75,000 |
290 |
Intelligent Reading
Upper-Intermediate Lecture notes) (Bài giảng gốc Môn Đọc 3) |
c |
2022 |
64,000 |
291 |
BGG Quản trị Tín dụng quốc tế và nợ nước ngoài |
c |
2022 |
91,000 |
292 |
GT Chuẩn mực kế toán quốc tế - Nghiên cứu tổng hợp và tình huống |
c |
2022 |
82,000 |
293 |
GT Tin học đại cương |
c |
2022 |
122,000 |
294 |
GT Cơ sở dữ liệu 1 |
c |
2022 |
69,000 |
295 |
Giáo trình Kinh tế nguồn lực tài chính 1 |
c |
2022 |
72,000 |
296 |
GT Quản trị Ngân hàng thương mại 2 |
c |
2022 |
69,000 |
297 |
English in Business |
c |
2022 |
60,000 |
298 |
English of Finance and Accounting for the students of Foreign Languages |
c |
2022 |
60,000 |
299 |
GT Kế toán Ngân hàng trung ương |
c |
2022 |
89,000 |
300 |
GT Kế toán NS và tài chính xã |
c |
2022 |
80,000 |
301 |
FINANCIAL ACCOUNTING 1 – REVISION KIT |
c |
2022 |
62,000 |
302 |
HDTH Môn học Kế toán Quản trị doanh nghiệp Bảo hiểm |
c |
2022 |
65,000 |
303 |
Hướng dẫn ôn tập môn học Quản lý chi ngân sách nhà nước |
c |
2022 |
74,000 |
304 |
HDÔT môn học Kế toán ngân sách và tài chính xã |
c |
2022 |
54000 |
305 |
Hướng dẫn thực hành môn học Hải quan cơ bản |
c |
2022 |
67,000 |
306 |
Hướng dẫn lý thuyết và thực hành môn học Tiêu chuẩn đạo đức nghề nghiệp |
c |
2022 |
51,000 |
307 |
International Economics – Case study and assignment (TH&BT Kinh tế quốc tế) |
c |
2022 |
135,000 |
308 |
Translation exercises fof finance and banking (BT dịch)
Translation workbook 1 |
c |
2022 |
60,000 |
309 |
Practices exercises for finance and banking |
c |
2022 |
129,000 |
310 |
Giáo trình Kinh tế vĩ mô 1 |
c |
2022 |
64,000 |
311 |
HDLT&TH môn học Kiểm toán BCTC |
c |
2022 |
59,000 |
312 |
BGG môn Ngữ âm - Âm vị học |
c |
2022 |
52,000 |
313 |
HDTH môn học Đại cương Kế toán Tập đoàn |
c |
2022 |
69,000 |
314 |
GT Phân tích Tài chính Doanh nghiệp |
c |
2022 |
120,000 |
315 |
Giáo trình Kinh tế vi mô 1 |
c |
2022 |
57,000 |
316 |
HDLT và TH môn học Tài chính doanh nghiệp |
c |
2022 |
84,000 |
317 |
HDLT và TH môn học Kế toán tài chính |
c |
2022 |
102,000 |
318 |
Accounting for trading and services enterprises for advance Education program |
c |
2023 |
86,000 |
319 |
Lecture Notes: Business, Technology and Finance 1 |
c |
2023 |
93,000 |
320 |
Lecture Notes: Business, Technology and Finance 2 |
c |
2023 |
87,000 |
321 |
Professionalism in finance and accounting translation and interpreting Textbook |
c |
2023 |
38,000 |
322 |
Giáo trình Quản trị kinh doanh |
c |
2023 |
67,000 |
323 |
GT Quản lý thuế |
c |
2023 |
100,000 |
324 |
GTTB. Kinh tế môi trường |
c |
2023 |
74,000 |
325 |
GT Tài chính Doanh nghiệp |
c |
2023 |
124,000 |
326 |
Lý thuyết và thực hành Kế toán quản trị doanh nghiệp |
c |
2023 |
190,000 |
327 |
Cẩm nang hướng dẫn thực tập cho sinh viên chuyên ngành thuế |
c |
2023 |
45,000 |
328 |
Câu hỏi và tình huống thực hành pháp luật kế toán Nhà nước |
c |
2023 |
106,000 |
329 |
Hướng dẫn ôn tập môn Quản lý thu ngân sách nhà nước |
c |
2023 |
98,000 |
330 |
International financial reporting standards: Questions and Answers |
c |
2023 |
78,000 |
331 |
Financial accouting questions and answers for advanced education program |
c |
2023 |
82,000 |
332 |
Bài tập Tin học đại cương |
c |
2023 |
64,000 |
333 |
Câu hỏi và bài tập Kế toán Tài chính doanh nghiệp bảo hiểm |
c |
2023 |
98,000 |
334 |
Giáo trình Định giá tài sản |
c |
2023 |
133,000 |
335 |
Giáo trình Thuế |
c |
2023 |
196,000 |
336 |
Taxation A University Textbook |
c |
2023 |
125,000 |
337 |
Bài giảng gốc Thẩm định giá máy thiết bị và tài sản vô hình |
c |
2023 |
107,000 |
338 |
Bài giảng gốc Thẩm định giá doanh nghiệp |
c |
2023 |
89,000 |
339 |
Lectures on Linguistics (Dẫn luận ngôn ngữ) |
c |
2023 |
75,000 |
340 |
Giáo trình Pháp luật kinh tế |
c |
2023 |
90,000 |
341 |
Giáo trình Lý thuyết kế toán (Dành cho chương trình Sau đại học) |
c |
2023 |
152,000 |
342 |
Giáo trình Quản trị logistics và chuỗi cung ứng |
c |
2023 |
62,000 |
343 |
Giáo trình Giao nhận và vận tải quốc tế |
c |
2023 |
73,000 |
344 |
Text book: Global Marketing Management |
c |
2023 |
83,000 |
Số lần đọc:
3348
|
|
|
|
|