Thông báo
Thứ năm, 31/12/2020 - 16:4
Danh mục giáo trình Học viện Tài chính phát hành
(Số lượng tính đến ngày 30/12/2020)
STT
|
Tên giáo trình
|
NXB
|
Giá bán
|
Số lượng
|
|
|
1
|
BT Toán kinh tế
|
2006
|
20,000
|
350
|
|
2
|
Khoa học quản lý
|
2008
|
30,000
|
2,000
|
|
3
|
Tình huống Kế toán QT trong DN
|
2008
|
45,000
|
1,000
|
|
4
|
BT Lý thuyết Thống kê & Phân tích dự báo
|
2008
|
25,000
|
536
|
|
5
|
GT Thanh tra tài chính
|
2009
|
35,000
|
463
|
|
6
|
Tâm lý học Quản trị kinh doanh
|
2009
|
38,000
|
5
|
|
7
|
GT Phân tích và đầu tư chứng khoán
|
2009
|
70,000
|
1,600
|
|
8
|
Khoa học hàng hoá
|
2009
|
40,000
|
465
|
|
9
|
GT Kế toán tài chính DN Bảo hiểm
|
2009
|
65,000
|
195
|
|
10
|
GT Kinh tế lượng
|
2009
|
40,000
|
939
|
|
11
|
CH & BT Phân tích & ĐT chứng khoán
|
2009
|
25,000
|
2,114
|
|
12
|
Marketing dịch vụ tài chính
|
2009
|
40,000
|
530
|
|
13
|
GT Thống kê doanh nghiệp
|
2010
|
40,000
|
213
|
|
14
|
Nghiên cứu Marketing
|
2010
|
50,000
|
481
|
|
15
|
Kế toán công ty chứng khoán
|
2010
|
60,000
|
1,359
|
|
16
|
Kiểm toán BCTC (Chuyên ngành KT)
|
2010
|
45,000
|
1,626
|
|
17
|
HD Giải BT Toán kinh tế (TC + Bằng2)
|
2010
|
30,000
|
1,000
|
|
18
|
BT Kiểm toán Báo cáo Tài chính
|
2010
|
25,000
|
818
|
|
19
|
HD Giải BT Toán cao cấp II (TC + Bằng2)
|
2010
|
30,000
|
1,000
|
|
20
|
GT Kinh doanh chứng khoán
|
2010
|
50,000
|
504
|
|
21
|
GT Chuẩn mực kế toán quốc tế
|
2010
|
55,000
|
98
|
|
22
|
Tình huống thuế tiêu dùng
|
2010
|
30,000
|
1,000
|
|
23
|
CH&BT Kế toán TCDN Bảo hiểm
|
2010
|
35,000
|
200
|
|
24
|
Quản lý TC các CQNN & ĐV SNcông
|
2010
|
30,000
|
652
|
|
25
|
GT Kinh tế quốc tế
|
2010
|
35,000
|
555
|
|
26
|
Kế toán DN thương mại - dịch vụ
|
2010
|
45,000
|
1,591
|
|
27
|
BT Tình huống pháp luật kinh tế
|
2010
|
25,000
|
2,381
|
|
28
|
GT Quản trị kinh doanh
|
2010
|
40,000
|
395
|
|
29
|
Tình huống thuế thu nhập
|
2010
|
25,000
|
322
|
|
30
|
GT Tiếng Anh chuyên ngành
|
2010
|
25,000
|
2,488
|
|
31
|
BT Thống kê DN
|
2010
|
30,000
|
1,477
|
|
32
|
BGG Quản trị bán hàng
|
2010
|
35,000
|
418
|
|
33
|
GT Lý thuyết thuế
|
2010
|
30,000
|
1,402
|
|
34
|
GT Bảo hiểm phi nhân thọ
|
2010
|
48,000
|
231
|
|
35
|
GT Marketing
|
2010
|
40,000
|
448
|
|
36
|
GT Kiểm tra GS HH XK, NK thương mại
|
2010
|
35,000
|
600
|
|
37
|
CH&BT môn học khoa học hàng hóa
|
2010
|
20,000
|
794
|
|
38
|
Customs inspection and supervision
|
2010
|
20,000
|
408
|
|
39
|
GT Kế toán Doanh nghiệp xây lắp
|
2010
|
55,000
|
1,010
|
|
40
|
GT Pháp luật kinh tế
|
2010
|
45,000
|
650
|
|
41
|
GT Quản trị công ty đa QG
|
2010
|
35,000
|
562
|
|
42
|
GT Phân tích Tài chính DN Bảo hiểm
|
2010
|
35,000
|
2,653
|
|
43
|
BT Câu hỏi & Thực hành Kinh tế lượng
|
2010
|
25,000
|
1,560
|
|
44
|
Lý thuyết bảo hiểm
|
2011
|
35,000
|
200
|
|
45
|
GT Thuế Thu nhập
|
2011
|
30,000
|
325
|
|
46
|
GT Kiểm toán Báo cáo Tài chính
|
2011
|
75,000
|
361
|
|
47
|
GT Bảo hiểm xã hội
|
2011
|
40,000
|
140
|
|
48
|
HD giải BT Toán cao cấp I (TC+VB II)
|
2011
|
30,000
|
1,751
|
|
49
|
GT Kế toán Quản trị doanh nghiệp BH
|
2011
|
35,000
|
974
|
|
50
|
GT Quản trị vay và nợ quốc tế
|
2011
|
35,000
|
1,423
|
|
51
|
GT Tổ chức công tác kế toán trong DN
|
2011
|
35,000
|
711
|
|
52
|
GT Bảo hiểm nhân thọ
|
2011
|
45,000
|
78
|
|
53
|
GT Kế toán Ngân hàng Trung Ương
|
2011
|
55,000
|
1,552
|
|
54
|
GT Kiểm tra GS HH XK, NK phi thương mại
|
2011
|
30,000
|
1,687
|
|
55
|
BT Nguyên lý kế toán
|
2011
|
20,000
|
763
|
|
56
|
GT Quản trị đầu tư quốc tế
|
2011
|
35,000
|
1,307
|
|
57
|
Quản trị tác nghiệp thương mại quốc tế
|
2011
|
45,000
|
1,457
|
|
58
|
CH&BT Quản trị tác nghiệp TM quốc tế
|
2011
|
25,000
|
1,283
|
|
59
|
GT Chuẩn mực kế toán công quốc tế
|
2011
|
48,000
|
580
|
|
60
|
GT Cơ sở hình thành giá cả
|
2012
|
40,000
|
498
|
|
61
|
BT Thống kê tài chính
|
2012
|
25,000
|
1,252
|
|
62
|
CH-BT và thực hành môn kế toán NSNN & hoạt động NVKBNN
|
2012
|
30,000
|
657
|
|
63
|
BT Tình huống pháp luật đại cương
|
2012
|
20,000
|
2,197
|
|
64
|
Hệ thống câu hỏi BT định giá tài sản
|
2012
|
25,000
|
1,830
|
|
65
|
Câu hỏi và bài tập bảo hiểm nhân thọ
|
2012
|
25,000
|
142
|
|
66
|
HT CH & BT bảo hiểm phi nhân thọ
|
2012
|
30,000
|
175
|
|
67
|
Kế toán VN quá trình hình thành và PT
|
2012
|
280,000
|
717
|
|
68
|
GT Tổ chức quá trình kiểm toán BCTC
|
2012
|
35,000
|
1,970
|
|
69
|
GT Kiểm tra sau thông quan
|
2012
|
30,000
|
1,379
|
|
70
|
GT Quản trị tín dụng ngân hàng thương mại
|
2012
|
38,000
|
2,237
|
|
71
|
GT Quản lý tài chính xã
|
2012
|
30,000
|
1,815
|
|
72
|
GT Quản trị DV khác của NHTM
|
2012
|
40,000
|
1,474
|
|
73
|
GT Kiểm toán đầu tư XDCB và ngân sách
|
2012
|
55,000
|
1,010
|
|
74
|
GT Kế toán NSNN và nghiệp vụ kho bạc
|
2012
|
45,000
|
1,528
|
|
75
|
GT KT BCTC-Kiểm toán các chu kỳ chủ yếu
|
2012
|
35,000
|
2,125
|
|
76
|
GT Thuế tài sản và thuế khác
|
2012
|
35,000
|
1,406
|
|
77
|
Professional Modern banking in VN
|
2012
|
30,000
|
612
|
|
78
|
Kiểm tra giám sát hải quan đối với phương tiện vận tải
|
2012
|
35,000
|
1,557
|
|
79
|
GT Phân loại hàng hóa và xuất sứ hàng hóa
|
2012
|
40,000
|
1,442
|
|
80
|
Câu hỏi, bài tập kế toán NHTM
|
2012
|
20,000
|
1,468
|
|
81
|
GT Tài chính quốc tế
|
2012
|
38,000
|
17
|
|
82
|
GT Thống kê tài chính
|
2012
|
35,000
|
1,608
|
|
83
|
CHBT&TH môn Kế toán HCSN
|
2013
|
30,000
|
10
|
|
84
|
Kiểm toán các thông tin tài chính khác
|
2013
|
45,000
|
2,088
|
|
85
|
GT Quản trị sản xuất và tác nghiệp
|
2013
|
38,000
|
1,544
|
|
86
|
Financial accounting
|
2013
|
35,000
|
1,346
|
|
87
|
Taxation
|
2013
|
35,000
|
479
|
|
88
|
Quản trị nguồn nhân lực
|
2013
|
35,000
|
1,317
|
|
89
|
Securities Business
|
2013
|
60,000
|
415
|
|
90
|
BGG Quản lý dự án
|
2013
|
35,000
|
952
|
|
91
|
GT Kinh tế công cộng
|
2013
|
30,000
|
1,097
|
|
92
|
GT Kinh tế môi trường
|
2013
|
35,000
|
1,966
|
|
93
|
Practice Exercise for Finance
|
2013
|
35,000
|
2,581
|
|
94
|
Lý thuyết phân tích chính sách
|
2013
|
35,000
|
1,542
|
|
95
|
GT Quản trị Marketing
|
2013
|
45,000
|
1,937
|
|
96
|
BT Quản trị sản xuất & tác nghiệp
|
2013
|
30,000
|
1,891
|
|
97
|
GT Lý thuyết thống kê & PT dự báo
|
2013
|
35,000
|
1,199
|
|
98
|
CH&BT ứng dụng Thống kê doanh nghiệp
|
2013
|
25,000
|
1,500
|
|
99
|
Kế toán VN quá trình hình thành và PT
|
2013
|
350,000
|
710
|
|
100
|
Bài giảng gốc môn học kinh tế quốc tế 2
|
2013
|
30,000
|
483
|
|
101
|
Phân tích và dự báo
|
2013
|
70,000
|
81
|
|
102
|
Giáo trình lý thuyết kiểm toán
|
2013
|
45,000
|
75
|
|
103
|
GT Kế toán hành chính sự nghiệp
|
2013
|
55,000
|
609
|
|
104
|
CH- BT thuế( môn thuế)
|
2013
|
30,000
|
30
|
|
105
|
GT Kế toán tài chính
|
2013
|
98,000
|
1,024
|
|
106
|
GT Kế toán máy
|
2014
|
30,000
|
2,300
|
|
107
|
GT Kế toán NHTM
|
2014
|
55,000
|
2,444
|
|
108
|
GT Nguyên tắc, chuẩn mực quốc tế và kế toán tài chính trong doanh nghiệp
|
2014
|
80,000
|
2,696
|
|
109
|
HT- CH& BT Tài chính doanh nghiệp
|
2014
|
25,000
|
59
|
|
110
|
Corporate Finance
|
2014
|
30,000
|
421
|
|
111
|
GT Quản lý và quy hoạch đất đai
|
2014
|
35,000
|
1,745
|
|
112
|
GT Kinh tế phát triển
|
2014
|
45,000
|
468
|
|
113
|
GT Quản trị Ngân hàng thương mại I
|
2014
|
35,000
|
111
|
|
114
|
BT Quản trị NHTM
|
2014
|
25,000
|
1,143
|
|
115
|
English For finance
|
2014
|
45,000
|
4
|
|
116
|
International Finance
|
2014
|
35,000
|
683
|
|
117
|
GT Tài chính tiền tệ
|
2014
|
55,000
|
40
|
|
118
|
BGG Môn học tổ chức công tác kế toán công
|
2014
|
30,000
|
1,474
|
|
119
|
BT Kiểm toán đầu tư xây dựng cơ bản NSNN
|
2014
|
20,000
|
1,503
|
|
120
|
BGG Môn học chính sách công
|
2014
|
25,000
|
585
|
|
121
|
GT Xã hội học
|
2014
|
30,000
|
1,182
|
|
122
|
GT Kinh tế học vĩ mô 2
|
2014
|
35,000
|
9
|
|
123
|
GT Phân tích tài chính doanh nghiệp (ko ch)
|
2015
|
50,000
|
645
|
|
124
|
GT Thị trường tài chính
|
2015
|
50,000
|
1,517
|
|
125
|
GT Quan hệ công chúng
|
2015
|
35,000
|
649
|
|
126
|
Quản lý chi phí dự án đầu tư xây dựng thuộc mọi nguồn vốn ngân sách NN
|
2015
|
25,000
|
460
|
|
127
|
BGG Nguyên lý quản trị rủi ro
|
2015
|
30,000
|
644
|
|
128
|
GT Phân tích tài chính doanh nghiệp (CN)
|
2015
|
55,000
|
229
|
|
129
|
GT Kiểm soát hải quan
|
2015
|
30,000
|
1,759
|
|
130
|
GT Trị giá Hải quan
|
2015
|
30,000
|
1,637
|
|
131
|
Corporate Finance Questions And Exercises
|
2015
|
20,000
|
1,700
|
|
132
|
Tình huống - TH Trị giá hải quan
|
2015
|
25,000
|
1,699
|
|
133
|
BT Lớn tài chính doanh nghiệp
|
2015
|
35,000
|
2,666
|
|
134
|
GT. Kế toán nghiệp vụ thu NSNN
|
2015
|
45,000
|
1,503
|
|
135
|
GT. Kế toán ngân sách và tài chính xã
|
2015
|
40,000
|
1,593
|
|
136
|
GT.Kế toán dành cho nhà quản lý
|
2015
|
55,000
|
1,688
|
|
137
|
HT - CH -BT. Tài chính quốc tế
|
2015
|
15,000
|
1,640
|
|
138
|
BT. CH- BT & tình huống thực hành môn kế toán ngân sách và tài chính xã
|
2015
|
30,000
|
1,721
|
|
139
|
GT Cơ sở dữ liệu ( học phần 2)
|
2015
|
45,000
|
1,663
|
|
140
|
BT Kế toán nghiệp vụ thu ngân sách NN
|
2015
|
45,000
|
1,650
|
|
141
|
GT Quản lý tiền tệ ngân hàng trung ương
|
2015
|
35,000
|
1,411
|
|
142
|
GT Tài chính doanh nghiệp (chuyên)
|
2015
|
65,000
|
547
|
|
143
|
GT Thị trường bất động sản
|
2015
|
30,000
|
393
|
|
144
|
BGG. Kế toán quản trị công
|
2015
|
45,000
|
1,531
|
|
145
|
GT Quản trị chiến lược
|
2015
|
30,000
|
1,451
|
|
146
|
GT Kế toán bảo hiểm xã hội
|
2016
|
60,000
|
1,370
|
|
147
|
BGG. Định phí bảo hiểm
|
2016
|
30,000
|
555
|
|
148
|
HT - CH & BT Quản trị vay và nợ quốc tế
|
2016
|
10,000
|
1,572
|
|
149
|
BGG Phân tích đầu tư tài chính DNBH
|
2016
|
20,000
|
570
|
|
150
|
CH - BT Phân loại và xuất xứ hàng hóa
|
2016
|
20,000
|
1,580
|
|
151
|
GT Quản lý thuế
|
2016
|
55,000
|
1,102
|
|
152
|
BGG Kinh tế đầu tư 1
|
2016
|
30,000
|
572
|
|
153
|
CH & BT Tình huống thự hành nghiệp vụ kiểm tra sau thông quan
|
2016
|
30,000
|
1,659
|
|
154
|
CH- BT kế toán ngân hàng trung ương
|
2016
|
20,000
|
1,704
|
|
155
|
GT Quản lý tài chính công
|
2016
|
38,000
|
454
|
|
156
|
GT Lý thuyết quản lý tài chính công
|
2016
|
48,000
|
1,016
|
|
157
|
GT Phân tích và định giá tài sản tài chính
|
2016
|
45,000
|
1,545
|
|
158
|
GT Phân tích kỹ thuật
|
2016
|
30,000
|
1,553
|
|
159
|
HT - CH & ND ôn tập kiểm toán căn bản
|
2016
|
25,000
|
1,476
|
|
160
|
Public Finance management
|
2016
|
30,000
|
1,706
|
|
161
|
International Public Sector accounting standards co editors
|
2016
|
60,000
|
1,675
|
|
162
|
CH & BT Thị trường tài chính
|
2016
|
42,000
|
1,329
|
|
163
|
GT Kinh tế học vi mô 2
|
2016
|
41,000
|
1,134
|
|
164
|
GT Quản trị thương hiệu
|
2016
|
41,000
|
1,533
|
|
165
|
BT Mạng truyền thông
|
2016
|
22,000
|
704
|
|
166
|
Phân tích thiết kế hệ thống thông tin quản lý
|
2016
|
42,000
|
1,735
|
|
167
|
GT Xác suất và thống kê toán
|
2016
|
40,000
|
1,830
|
|
168
|
GT Quản trị chất lượng
|
2016
|
42,000
|
1,663
|
|
169
|
Auditing
|
2016
|
48,000
|
1,548
|
|
170
|
BT Trắc nghiện kinh tế học vĩ mô
|
2016
|
35,000
|
762
|
|
171
|
Bài tập Kinh tế chính trị
|
2017
|
20,000
|
933
|
|
172
|
Bài tập Kinh tế lượng
|
2017
|
23,000
|
733
|
|
173
|
Bài giảng gốc Pháp luật cạnh tranh
|
2017
|
35,000
|
629
|
|
174
|
Giáo trình Lịch sử các học thuyết kinh tế
|
2017
|
34,000
|
662
|
|
175
|
Hệ thống CH&BT môn Lý thuyết bảo hiểm
|
2017
|
22,000
|
1,555
|
|
176
|
Bài giảng gốc Pháp luật kinh tế tài chính 1
|
2017
|
37,000
|
607
|
|
177
|
Hệ thống CH&BT Kinh doanh bất động sản
|
2017
|
22,000
|
1,703
|
|
178
|
GT Chứng khoán phái sinh
|
2017
|
36,000
|
1,647
|
|
179
|
GT Quản lý danh mục đầu tư
|
2017
|
36,000
|
1,646
|
|
180
|
GT Quản trị quảng cáo
|
2017
|
50,000
|
1,627
|
|
181
|
GT Văn hóa doanh nghiệp
|
2017
|
45,000
|
924
|
|
182
|
International Finance exercise & case study
|
2017
|
25,000
|
1,695
|
|
183
|
GT Pháp luật bảo hiểm
|
2017
|
48,000
|
1,578
|
|
184
|
GT Kinh tế các ngành sản xuất KD
|
2017
|
48,000
|
1,725
|
|
185
|
GT Phân tích tài chính
|
2017
|
34,000
|
750
|
|
186
|
GT Quản lý thu NSNN
|
2017
|
25,000
|
1,361
|
|
187
|
HDTH môn học kinh tế vi mô 2
|
2017
|
26,000
|
1,553
|
|
188
|
HDTH môn học kinh tế vĩ mô 2
|
2017
|
26,000
|
1,395
|
|
189
|
BGG Pháp luật kinh tế tài chính 2
|
2017
|
36,000
|
612
|
|
190
|
BGG Pháp luật hải quan
|
2017
|
42,000
|
623
|
|
191
|
GT Hải quan cơ bản
|
2017
|
55,000
|
1,098
|
|
192
|
GT Phân tích kinh tế
|
2017
|
42,000
|
1,551
|
|
193
|
Bài tập phân tích kinh tế
|
2017
|
18,000
|
1,639
|
|
194
|
BGG Pháp luật kinh tế tài chính 3
|
2017
|
43,000
|
697
|
|
195
|
GT Kinh tế vi mô 1
|
2017
|
39,000
|
697
|
|
196
|
HD Thực hành môn học Thuế tiêu dùng
|
2017
|
21,000
|
1,654
|
|
197
|
BGG Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương
|
2017
|
47,000
|
595
|
|
198
|
GT Quản trị học
|
2017
|
44,000
|
1,078
|
|
199
|
Exercises on english semantics
|
2017
|
22,000
|
710
|
|
200
|
Interpretation
|
2017
|
33,000
|
705
|
|
201
|
GT Kiểm toán căn bản
|
2017
|
52,000
|
1,124
|
|
202
|
GT Kinh tế vĩ mô 1
|
2017
|
45,000
|
215
|
|
203
|
Corporate finance case study and assignment
|
2017
|
31,000
|
505
|
|
204
|
Hướng dẫn giải bài tập XS&TK toán
|
2018
|
65,000
|
528
|
|
205
|
Business Management
|
2018
|
75,000
|
186
|
|
206
|
GT Định giá tài sản
|
2018
|
78,000
|
250
|
|
207
|
Professional modern banking
|
2018
|
44,000
|
710
|
|
208
|
Intelligent Speaking – Pre.intermediate
|
2018
|
30,000
|
680
|
|
209
|
Hướng dẫn thực hành môn phân tích và định giá tài sản tài chính
|
2018
|
34,000
|
665
|
|
210
|
Hướng dẫn giải Môn học Quản trị đầu tư quốc tế
|
2018
|
22,000
|
650
|
|
211
|
Hướng dẫn ôn tập môn học những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê nin
|
2018
|
62,000
|
426
|
|
212
|
BGG Mô hình tài chính công ty
|
2018
|
55,000
|
660
|
|
213
|
Hướng dẫn thực hành môn học thuế
|
2018
|
79,000
|
563
|
|
214
|
Hướng dẫn thực hành môn học kinh doanh chứng khoán
|
2018
|
44,000
|
1,180
|
|
215
|
BGG Giao nhận và vận tải quốc tế
|
2018
|
67,000
|
105
|
|
216
|
GT Quản lý chi NSNN
|
2018
|
64,000
|
477
|
|
217
|
GT Quản trị kênh phân phối
|
2018
|
92,000
|
700
|
|
218
|
GT Quản lý hành chính công
|
2018
|
72,000
|
579
|
|
219
|
Essentials of marketing
|
2018
|
100,000
|
674
|
|
220
|
BGG Quản trị Logistics và chuỗi ứng dụng
|
2018
|
82,000
|
27
|
|
221
|
BT Tình huống quản lý thuế
|
2018
|
58,000
|
658
|
|
222
|
GT Toán cao cấp
|
2018
|
72,000
|
103
|
|
223
|
GT Nguyên lý Kế toán
|
2018
|
92,000
|
90
|
|
224
|
HD ôn tập môn học Đường lối CM của ĐCSVN
|
2018
|
54,000
|
162
|
|
225
|
Kinh doanh bất động sản
|
2019
|
75,000
|
1,695
|
|
226
|
Basic Corporate Finance
|
2019
|
82,000
|
956
|
|
227
|
Corporate finance - Questions and exercises
|
2019
|
40,000
|
449
|
|
228
|
HD thực hành môn học Pháp luật kinh tế tài chính
|
2019
|
72,000
|
697
|
|
229
|
Marketing essential sudy guide and workbook
|
2019
|
56,000
|
719
|
|
230
|
Intelligent listeming – Pre.intermediate
|
2019
|
91,000
|
714
|
|
231
|
English For finance
|
2019
|
155,000
|
434
|
|
232
|
GT Tin học ứng dụng
|
2019
|
61,000
|
120
|
|
233
|
GT Tiêu chuẩn đạo đức nghề nghiệp
|
2019
|
52,000
|
669
|
|
234
|
HD LT & TH môn học TCDN
|
2019
|
65,000
|
465
|
|
235
|
HDLT&TH môn Quản trị nguồn nhân lực
|
2019
|
54,000
|
233
|
|
236
|
HD Ôn tập môn học Lịch sử các học thuyết kinh tế
|
2019
|
41,000
|
244
|
|
237
|
GT Nghiên cứu Marketing
|
2019
|
65,000
|
734
|
|
238
|
Taxition
|
2019
|
65,000
|
301
|
|
239
|
GT Kế toán ngân hàng thương mại
|
2019
|
78,000
|
675
|
|
240
|
BGG Pháp luật lao động
|
2019
|
47,000
|
234
|
|
241
|
HDLT&TH môn học Chuẩn mực kế toán quốc tế
|
2019
|
66,000
|
110
|
|
242
|
HDLT&TH môn học Kế toán tài chính
|
2019
|
80,000
|
45
|
|
243
|
HDLT&TH môn học Kiểm toán báo cáo tài chính
|
2019
|
58,000
|
211
|
|
244
|
GT Thuế
|
2019
|
72,000
|
290
|
|
245
|
HDTH Môn học Thuế TS và thu khác
|
2019
|
52,000
|
700
|
|
246
|
BGG Sở hữu trí tuệ
|
2019
|
50,000
|
204
|
|
247
|
Hướng dẫn thực hành môn học Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương
|
2019
|
55,000
|
234
|
|
248
|
GT Kinh tế vĩ mô 2
|
2019
|
39,000
|
1,597
|
|
249
|
GT Mô hình Toán kinh tế
|
2019
|
47,000
|
278
|
|
250
|
GT Pháp luật đại cương
|
2019
|
60,000
|
120
|
|
251
|
HDTH các nghiệp vụ Bảo hiểm phi nhân thọ
|
2019
|
110,000
|
405
|
|
252
|
GT Kế toán tài chính
|
2019
|
125,000
|
1,552
|
|
253
|
BGG môn Ngữ âm - âm vị học
|
2019
|
41,000
|
210
|
|
254
|
GT Phân tích tài chính tập đoàn
|
2019
|
82,000
|
645
|
|
255
|
GT Quản trị TC các đv cung cấp dv công
|
2019
|
70,000
|
700
|
|
256
|
GT Kiểm tra giám sát hải quan
|
2019
|
75,000
|
710
|
|
257
|
GT Quản lý dự án
|
2019
|
81,000
|
193
|
|
258
|
GT Kế toán quản trị DN bảo hiểm
|
2019
|
48,000
|
680
|
|
259
|
HDTH môn học đại cương kế toán tập đoàn
|
2019
|
67,000
|
0
|
|
260
|
HD ôn tập môn học Nguyên lý kế toán
|
2019
|
65,000
|
505
|
|
Số lần đọc: 117
|