Thứ sáu, 05/09/2025 - 14:58
TB Về việc báo giá gói thầu “Thay đường ống cấp nước, đường dây cấp điện cho Nhà giảng đường trụ sở số 58 Lê Văn Hiến và đường dây điện cho máy bơm chống ngập cơ sở số 69 Đức Thắng”
Số: 1220/HVTC-QTTB&ĐTXD ngày 05 tháng 9 năm 2025
Học viện Tài chính đang thực hiện việc lựa chọn đơn vị báo giá gói thầu “Thay đường ống cấp nước, đường dây cấp điện cho Nhà giảng đường trụ sở số 58 Lê Văn Hiến và đường dây điện cho máy bơm chống ngập cơ sở số 69 Đức Thắng” theo các nội dung tại Phụ lục đính kèm Công văn này.
Để có cơ sở xác định chi phí, Học viện Tài chính đề nghị quý Công ty nếu quan tâm đến nội dung kể trên thì đến Học viện khảo sát và gửi báo giá theo nội dung tại phụ lục 01 đính kèm.
Báo giá của công ty gửi về địa chỉ: Phòng 414 Ban Quản trị thiết bị và Đầu tư xây dựng Học viện Tài chính gặp Ông Nguyễn Phi Hùng số điện thoại 0986822568, Số 58 Lê Văn Hiến, phường Đông Ngạc, thành phố Hà Nội trước 9h ngày 08/9/2025.
Trân trọng cảm ơn sự hợp tác của Công ty./.
Tài liệu kèm theo công văn: Phụ lục 01. Biểu mẫu báo giá.
PHỤ LỤC: 01. BIỂU MẪU BÁO GIÁ
Kính gửi: Học viện Tài chính
- Công ty .................... xin gửi đến quý đơn vị thông tin báo giá như sau:
- Hiệu lực báo giá: 01 tháng kể từ ngày phát hành.
- Giá đã bao gồm thuế GTGT và các chi phí liên quan.
- Kinh phí báo giá lập theo bảng sau:
STT
|
Tên công tác
|
Đơn vị
|
Khối lượng
|
Đơn giá
(đ)
|
Thành tiền
(đ)
|
I
|
PHẦN ĐƯỜNG ỐNG CẤP NƯỚC TRỤ SỞ 58 LÊ VĂN HIẾN
|
|
|
|
|
1
|
Cắt sân đường bê tông bằng máy, chiều dày sàn <=10cm .
|
m
|
298,0
|
|
|
2
|
Phá dỡ nền gạch đất nung
|
m2
|
2,720
|
|
|
3
|
Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại
|
m2
|
5,280
|
|
|
4
|
Phá dỡ nền bê tông không cốt thép
|
m3
|
5,960
|
|
|
5
|
Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m, máy đào 0,4m3, đất cấp II
|
100m3
|
0,442
|
|
|
6
|
Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <=1m, đất cấp II
|
m3
|
11,058
|
|
|
7
|
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
|
100m3
|
0,553
|
|
|
8
|
Bê tông nền, đá 1x2, vữa BT M200, PCB30
|
m3
|
5,960
|
|
|
9
|
Lát sân, nền đường, vỉa hè gạch xi măng tự chèn dày 5,5cm
|
m2
|
5,280
|
|
|
10
|
Lát gạch đất nung 400x400mm
|
m2
|
2,720
|
|
|
11
|
Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông D40, PN10
|
100m
|
0,60
|
|
|
12
|
Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông D63, PN10
|
100m
|
1,060
|
|
|
13
|
Lắp đặt ống nhựa HDPE phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính ống 110mm PN10
|
100m
|
1,740
|
|
|
14
|
Lắp đặt van mặt bích, đường kính van 110mm thép không gỉ
|
cái
|
1,0
|
|
|
15
|
Lắp bích thép rỗng, đường kính ống 110mm
|
cặp bích
|
1,50
|
|
|
16
|
Lắp bích thép đặc, đường kính ống 110mm
|
cặp bích
|
0,50
|
|
|
17
|
Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 110mm, cút 90 độ PN10
|
cái
|
1,0
|
|
|
18
|
Lắp đặt Tê nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 110mm, PN10
|
cái
|
1,0
|
|
|
19
|
Lắp đai khởi thuỷ D110/40 HDPE
|
cái
|
1,0
|
|
|
20
|
Lắp đặt Côn thu nhựa HDPE D110/63
|
cái
|
1,0
|
|
|
21
|
Lắp đặt măng sông nhựa HDPE, đường kính măng sông 40mm
|
cái
|
4,0
|
|
|
22
|
Lắp đặt măng sông nhựa HDPE, đường kính măng sông 63mm
|
cái
|
2,0
|
|
|
23
|
Lắp đai khởi thuỷ D63/40 HDPE
|
cái
|
1,0
|
|
|
24
|
Lắp đặt cút 90 độ HDPE D40 PN10
|
cái
|
4,0
|
|
|
25
|
Lắp đặt nối thẳng ren trong HDPE D40 PN10
|
cái
|
1,0
|
|
|
26
|
Lắp đặt cút 90 độ HDPE D63 PN10
|
cái
|
5,0
|
|
|
27
|
Lắp đặt Tê HDPE D63 PN10
|
cái
|
1,0
|
|
|
28
|
Lắp đặt van phao cơ D25 bể nước
|
cái
|
2,0
|
|
|
29
|
Lắp đặt van khóa 2 chiều HDPE D40
|
cái
|
2,0
|
|
|
II
|
ĐƯỜNG DÂY CẤP ĐIỆN CHO NHÀ GIẢNG ĐƯỜNG TRỤ SỞ 58 LÊ VĂN HIẾN
|
|
|
|
|
30
|
Lắp đặt cáp nhôm vặn xoắn AL/XLPE 0.4kV 4x150mm
|
m
|
270,0
|
|
|
31
|
Lắp đặt các aptomat 3 pha 400A -LS
|
cái
|
1,0
|
|
|
32
|
Vỏ tủ điện trong nhà thép dày 1.2mm sơn tĩnh điện KT RxCxS: 400x600x200mm
|
cái
|
1,0
|
|
|
33
|
Bản ốp đầu cột
|
cái
|
8,0
|
|
|
34
|
Kẹp hãm cáp vặn xoắn 150mm2
|
cái
|
7,0
|
|
|
35
|
Bon treo cáp vặn xoắn 105mm2
|
cái
|
1,0
|
|
|
36
|
Đai khóa inox
|
cái
|
8,0
|
|
|
37
|
Đầu cốt xử lý đồng nhôm AM 150mm2
|
cái
|
8,0
|
|
|
38
|
Làm đầu cáp khô
|
đầu cáp
|
2,0
|
|
|
III
|
PHẦN DÂY ĐIỆN CHO MÁY BƠM CHỐNG NGẬP CƠ SỞ 69 ĐỨC THẮNG
|
|
|
|
|
39
|
Cắt sân đường bê tông bằng máy, chiều dày sàn <=10cm.
|
m
|
16,0
|
|
|
40
|
Phá dỡ nền gạch Terazo 400x400m2
|
m2
|
32,0
|
|
|
41
|
Phá dỡ nền bê tông không cốt thép
|
m3
|
0,640
|
|
|
42
|
Đào đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <=1m, đất cấp II
|
m3
|
31,040
|
|
|
43
|
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
|
100m3
|
0,3104
|
|
|
44
|
Bê tông nền, đá 1x2, vữa BT M200, PCB30
|
m3
|
0,640
|
|
|
45
|
Lát gạch Terazo 400x400m2 (tận dụng 50%)
|
m2
|
16,0
|
|
|
46
|
Băng cảnh báo cáp ngầm bản 10cm
|
m
|
194,0
|
|
|
47
|
Mốc sứ báo hiệu cáp ngầm
|
cái
|
20,0
|
|
|
48
|
Ống nhựa HDPE gân xoắn D85/65
|
m
|
194,0
|
|
|
49
|
Lắp đặt cáp điện Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x50mm2
|
m
|
197,0
|
|
|
50
|
Lắp đặt MCCB3 pha 250A
|
cái
|
1,0
|
|
|
51
|
Đầu cốt đồng M50
|
cái
|
12,0
|
|
|
52
|
Làm đầu cáp khô 4x50mm2
|
đầu cáp
|
2,0
|
|
|
Ban Quản trị thiết bị và Đầu tư xây dựng
Số lần đọc:
132
|